- I always check the clock on my nightstand before getting out of bed in the morning.
Tôi luôn kiểm tra đồng hồ trên tủ đầu giường trước khi ra khỏi giường vào buổi sáng.
- The old clock on the wall stillTick-Tocks away, marking the passing of time.
Chiếc đồng hồ cũ trên tường vẫn tích tắc, đánh dấu sự trôi qua của thời gian.
- The towering clock tower echoed through the city as its bells struck noon.
Tòa tháp đồng hồ cao chót vót vang vọng khắp thành phố khi tiếng chuông báo hiệu buổi trưa.
- The airport's digital clock displayed the time in red numbers, set against a blue background.
Đồng hồ kỹ thuật số của sân bay hiển thị thời gian bằng số màu đỏ trên nền xanh.
- There's still time left on the game clock, but my team is down by two scores.
Thời gian thi đấu vẫn còn, nhưng đội của tôi đã bị dẫn trước hai điểm.
- Please arrive at the conference hall at least 30 minutes before the clock strikes 9 for the commencement ceremony.
Vui lòng có mặt tại hội trường ít nhất 30 phút trước khi đồng hồ điểm 9 giờ để tham dự lễ tốt nghiệp.
- The scientist peered intently into the teeth-sized clock to measure its accuracy.
Nhà khoa học chăm chú nhìn vào chiếc đồng hồ có kích thước bằng chiếc răng để đo độ chính xác của nó.
- The antique grandfather clock still looks enchanting, with its faded wood and decorative detailing.
Chiếc đồng hồ quả lắc cổ này vẫn trông rất quyến rũ với lớp gỗ phai màu và các chi tiết trang trí.
- The grandfather clock's gears still grind, but the pendulum no longer swings as it once did.
Các bánh răng của chiếc đồng hồ quả lắc vẫn còn chuyển động, nhưng con lắc không còn đung đưa như trước nữa.
- The clock on the oven counted down the final few minutes before the timer would ding.
Chiếc đồng hồ trên lò nướng đếm ngược những phút cuối cùng trước khi chuông báo giờ reo.