- The gardener quickly clipped off the dead branches from the tree to promote new growth.
Người làm vườn nhanh chóng cắt bỏ những cành chết trên cây để thúc đẩy cây phát triển mới.
- The nail technician neatly clipped off my old nails and shaped my new ones.
Người thợ làm móng đã cắt gọn móng cũ của tôi và tạo hình móng mới.
- The hairstylist expertly clipped off my split ends, leaving my hair looking healthy and refreshed.
Nhà tạo mẫu tóc đã khéo léo cắt bỏ phần tóc chẻ ngọn của tôi, giúp tóc tôi trông khỏe mạnh và tươi mới.
- The florist used clippers to trim the stems of the flowers, making them easier to arrange in the vase.
Người bán hoa đã dùng kéo cắt tỉa cành hoa, giúp việc cắm hoa vào bình dễ dàng hơn.
- The dentist skillfully clipped off a small piece of my tooth to fix a cavity.
Bác sĩ nha khoa khéo léo cắt một mảnh nhỏ trên răng của tôi để chữa sâu răng.
- The tailor precisely clipped off the excess thread from the seams of my new suit, ensuring a polished finish.
Người thợ may đã cắt chính xác phần chỉ thừa ở các đường may trên bộ vest mới của tôi, đảm bảo thành phẩm được hoàn thiện bóng bẩy.
- The craftsman precisely clipped off the unwanted parts of the wooden block with his clippers, preparing it for carving.
Người thợ thủ công dùng kéo cắt chính xác những phần không mong muốn của khối gỗ, chuẩn bị cho việc chạm khắc.
- The agricultural worker meticulously clipped off the tops of the coffee plants to encourage growth and new beans.
Người nông dân tỉ mỉ cắt bỏ phần ngọn của cây cà phê để kích thích cây phát triển và ra hạt mới.
- The chef neatly clipped off the outer layer of the garlic bulb before mincing it for the dish.
Đầu bếp cắt bỏ lớp vỏ ngoài của tỏi trước khi băm nhỏ để làm món ăn.
- The sculptor utilized clippers to remove unwanted material from the stone, bringing the sculpture to life.
Nhà điêu khắc đã sử dụng kéo cắt để loại bỏ phần vật liệu không mong muốn khỏi đá, giúp tác phẩm điêu khắc trở nên sống động.