Definition of clinical trial

clinical trialnoun

thử nghiệm lâm sàng

/ˌklɪnɪkl ˈtraɪəl//ˌklɪnɪkl ˈtraɪəl/

The term "clinical trial" refers to a systematic and controlled experimental study that evaluates the safety, efficacy, and optimal dosage of a potential new drug, diagnostic test, or medical device on human subjects. The term originated from the clinical setting, where doctors provide medical care and treatment to patients. In the context of medical research, a clinical trial tests and compares the effectiveness of the new treatment or intervention against a current standard of care or a placebo, under carefully monitored and rigorous conditions. The results of clinical trials are critical in determining whether a new drug or therapy is effective, safe, and worthy of further clinical and regulatory approval for widespread use by healthcare providers. The history of clinical trials can be traced back over a century, with the first clinical trials conducted to evaluate the safety and efficacy of vaccines in the late 1800s. However, the modern concept and regulatory framework of clinical trials emerged in the mid-20th century, particularly after the introduction of the US Food and Drug Administration (FDA) regulatory pathways that require the submission of clinical trial data as a requirement for drug approval. The need for well-designed and robust clinical trials to support regulatory approval of new drugs and medical products continues to grow in present times, as there is an increasing demand for innovative and effective treatments for diseases and health conditions that pose significant medical, economic, and social burdens. Therefore, clinical trials continue to play a critical role in advancing our understanding of the safety, efficacy, and potential benefits and risks of new drugs and diagnostic tests, as well as in shaping the future of healthcare and medical research.

namespace
Example:
  • The pharmaceutical company is currently conducting a clinical trial to test the safety and efficacy of the new drug.

    Công ty dược phẩm hiện đang tiến hành thử nghiệm lâm sàng để kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc mới.

  • The clinical trial is set to last for two years and will involve a group of 500 participants.

    Thử nghiệm lâm sàng dự kiến ​​kéo dài trong hai năm và sẽ có sự tham gia của 500 người.

  • Patients with a certain type of cancer are being enrolled in a clinical trial to evaluate the potential benefits of a new treatment.

    Bệnh nhân mắc một loại ung thư nhất định sẽ được ghi danh vào thử nghiệm lâm sàng để đánh giá những lợi ích tiềm năng của phương pháp điều trị mới.

  • Results from the clinical trial are expected to be announced later this year, which may lead to the approval of the drug for widespread use.

    Kết quả từ thử nghiệm lâm sàng dự kiến ​​sẽ được công bố vào cuối năm nay, có thể dẫn đến việc chấp thuận sử dụng rộng rãi loại thuốc này.

  • The clinical trial includes regular check-ups, blood tests, and imaging scans to monitor the participants' health throughout the study.

    Thử nghiệm lâm sàng bao gồm các cuộc kiểm tra sức khỏe thường xuyên, xét nghiệm máu và chụp hình ảnh để theo dõi sức khỏe của những người tham gia trong suốt quá trình nghiên cứu.

  • The placebo group in the clinical trial is receiving a sugar pill instead of the active drug to evaluate the true effects of the treatment.

    Nhóm dùng giả dược trong thử nghiệm lâm sàng sẽ được dùng viên đường thay vì thuốc hoạt tính để đánh giá hiệu quả thực sự của phương pháp điều trị.

  • Participants in the clinical trial are required to sign an informed consent form and undergo a screening process to ensure they are eligible to participate.

    Những người tham gia thử nghiệm lâm sàng phải ký vào mẫu đơn đồng ý tham gia và trải qua quá trình sàng lọc để đảm bảo họ đủ điều kiện tham gia.

  • Recruitment for the clinical trial has been slow due to stringent eligibility criteria and a shortage of eligible participants.

    Việc tuyển dụng cho thử nghiệm lâm sàng diễn ra chậm do tiêu chí đủ điều kiện nghiêm ngặt và thiếu người tham gia đủ tiêu chuẩn.

  • The clinical trial results may be presented at a medical conference or published in a medical journal, depending on the findings.

    Kết quả thử nghiệm lâm sàng có thể được trình bày tại hội nghị y khoa hoặc công bố trên tạp chí y khoa, tùy thuộc vào những phát hiện.

  • The clinical trial is being funded by a partnership between the pharmaceutical company and a government research agency.

    Thử nghiệm lâm sàng này được tài trợ thông qua quan hệ đối tác giữa công ty dược phẩm và một cơ quan nghiên cứu của chính phủ.