- I wrapped the leftover chicken in cling film and placed it in the refrigerator for later.
Tôi bọc phần thịt gà còn lại bằng màng bọc thực phẩm và cho vào tủ lạnh để dùng sau.
- Cling film sealed tightly around the cheese prevents it from drying out in the fridge.
Màng bọc thực phẩm được quấn chặt xung quanh phô mai để tránh phô mai bị khô trong tủ lạnh.
- The salad greens were packed in cling film to keep them fresh for a few days.
Rau xà lách được đóng gói trong màng bọc thực phẩm để giữ tươi trong vài ngày.
- After removing the air from the bag, I sealed it with cling film to preserve the fruits for transport.
Sau khi loại bỏ hết không khí ra khỏi túi, tôi dùng màng bọc thực phẩm bọc kín túi để bảo quản trái cây khi vận chuyển.
- The container with the soup was covered in cling film before being put in the freezer.
Hộp đựng súp được bọc bằng màng bọc thực phẩm trước khi cho vào tủ đông.
- The chicken breasts were marinated in a ziplock bag with cling film at the top to release excess air.
Ức gà được ướp trong túi ziplock có phủ màng bọc thực phẩm ở phía trên để loại bỏ không khí thừa.
- The cling film was tightly stretched over the bowl of mashed potatoes to prevent a skin from forming.
Màng bọc thực phẩm được căng chặt trên bát khoai tây nghiền để tránh hình thành lớp váng.
- The sandwich was wrapped in multiple sheets of cling film to ensure it stayed fresh during transport.
Bánh sandwich được bọc bằng nhiều lớp màng bọc thực phẩm để đảm bảo bánh luôn tươi trong quá trình vận chuyển.
- The loaf of bread was covered in cling film to keep it soft and moist.
Ổ bánh mì được bọc bằng màng bọc thực phẩm để giữ cho bánh mềm và ẩm.
- Before reheating the casserole, I removed the cling film to allow the top to brown in the oven.
Trước khi hâm nóng lại món hầm, tôi gỡ bỏ lớp màng bọc thực phẩm để mặt trên có thể chuyển sang màu nâu trong lò.