Definition of clientele

clientelenoun

Khách hàng

/ˌkliːənˈtel//ˌklaɪənˈtel/

The word "clientele" has a rich history that dates back to the 14th century. It originated from the Old French word "clientel," which was derived from the Latin words "clerus," meaning "clergy" or "nobility," and "clientem," meaning "client" or "dependent." Initially, clientela referred to a group of people who were considered faithful followers or clients of a noble or royal family. Over time, the term evolved to describe a group of individuals who were loyal to a particular business, restaurant, or establishment, often cultivating a sense of belonging and exclusivity. In English, clientela was first recorded in the 14th century, and by the 16th century, it referred specifically to a regular or habitual group of customers who frequented a particular establishment. Today, the word "clientele" remains commonly used to describe the loyal and devoted patrons of a business, often conveying a sense of prestige, reputation, and loyalty.

Summary
type danh từ
meaningnhững người thân thuộc (của ai...)
meaningnhững khách hàng (của luật sư, cửa hàng, nhà hát...)
typedanh từ
meaningmột nhóm khách hàng
meaningan Asian clientele
meaningmột nhóm khách hàng châu á
namespace
Example:
  • The high-end boutique has a sophisticated clientele with a taste for luxury fashion.

    Cửa hàng thời trang cao cấp này có lượng khách hàng sành điệu với sở thích thời trang xa xỉ.

  • The trendy restaurant attracts a young and hip clientele looking for unique dining experiences.

    Nhà hàng hợp thời trang này thu hút lượng khách hàng trẻ tuổi và sành điệu đang tìm kiếm trải nghiệm ẩm thực độc đáo.

  • The upscale spa caters to an exclusive clientele seeking indulgent and rejuvenating treatments.

    Khu spa cao cấp này phục vụ nhóm khách hàng đặc biệt muốn tìm kiếm các liệu pháp chăm sóc sức khỏe và trẻ hóa.

  • The cozy cafe caters to a loyal clientele of locals who appreciate its cozy atmosphere and delicious coffee.

    Quán cà phê ấm cúng này phục vụ lượng khách hàng địa phương trung thành, những người yêu thích bầu không khí ấm cúng và cà phê ngon.

  • The popular gym has a diverse clientele ranging from fitness enthusiasts to athletes and celebrities.

    Phòng tập thể dục nổi tiếng này có lượng khách hàng đa dạng, từ những người đam mê thể hình đến vận động viên và người nổi tiếng.

  • The quaint bookstore attracts an intellectual clientele seeking rare and obscure titles.

    Hiệu sách cổ kính này thu hút lượng khách hàng trí thức tìm kiếm những đầu sách hiếm và ít người biết đến.

  • The upmarket hotel attracts a wealthy clientele, many of whom are frequent travelers.

    Khách sạn cao cấp này thu hút lượng khách hàng giàu có, nhiều người trong số họ là khách du lịch thường xuyên.

  • The digital marketing agency caters to a broad clientele consisting of small and medium-sized businesses.

    Công ty tiếp thị kỹ thuật số phục vụ cho nhiều đối tượng khách hàng bao gồm các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • The high-end art gallery has an exclusive clientele consisting of art collectors and top-tier investors.

    Phòng trưng bày nghệ thuật cao cấp này có lượng khách hàng độc quyền bao gồm các nhà sưu tập nghệ thuật và các nhà đầu tư hàng đầu.

  • The Silicon Valley tech company has a sophisticated clientele composed of prominent tech executives and startups.

    Công ty công nghệ tại Thung lũng Silicon có lượng khách hàng lớn bao gồm các giám đốc điều hành công nghệ nổi tiếng và các công ty khởi nghiệp.