Definition of cleft palate

cleft palatenoun

hở hàm ếch

/ˌkleft ˈpælət//ˌkleft ˈpælət/

The term "cleft palate" comes from medical terminology and refers to a congenital condition in which the roof of the mouth (palate) fails to fuse completely during fetal development, resulting in an opening or split (cleft) in the palate. This cleft can be partial or complete and may involve the soft or hard palate, or both. Cleft palate is a relatively common birth defect, with an estimated incidence of approximately one in every 1,000 to 2,000 live births. The exact cause of cleft palate is not fully understood, but genes, environmental factors, and variations in how the palate develops are believed to contribute to its occurrence. Treatment for cleft palate may include corrective surgery, speech therapy, and dental and orthodontic care, depending on the severity and location of the cleft.

namespace
Example:
  • Jane was born with a cleft palate, which affected her speech and caused her to seek medical treatment from a young age.

    Jane sinh ra đã bị hở hàm ếch, ảnh hưởng đến khả năng nói và khiến cô phải đi khám bệnh từ khi còn nhỏ.

  • After multiple surgeries, Alex's cleft palate has been repaired, allowing him to speak more clearly and confidently.

    Sau nhiều ca phẫu thuật, chứng hở hàm ếch của Alex đã được chữa khỏi, giúp cậu bé nói rõ ràng và tự tin hơn.

  • Cleft palates often result in feeding difficulties for infants, as the separation in the roof of the mouth can make it challenging to suckle properly.

    Hở vòm miệng thường gây khó khăn cho trẻ sơ sinh khi bú vì sự tách biệt ở vòm miệng có thể khiến trẻ khó bú đúng cách.

  • The decision to undergo cleft palate surgery is a complex one, as the procedure carries risks and requires a long recovery process.

    Quyết định phẫu thuật hở hàm ếch là một quyết định phức tạp vì phương pháp này tiềm ẩn nhiều rủi ro và đòi hỏi quá trình hồi phục lâu dài.

  • Doctors recommend that parents of babies with cleft palates seek the expertise of a team of specialists, including pediatricians, surgeon, and speech therapists.

    Các bác sĩ khuyến cáo rằng cha mẹ của trẻ bị hở hàm ếch nên tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên môn từ nhóm chuyên gia, bao gồm bác sĩ nhi khoa, bác sĩ phẫu thuật và chuyên gia trị liệu ngôn ngữ.

  • In severe cases, cleft palates can cause dental problems and occlusal issues, requiring additional orthodontic treatment.

    Trong những trường hợp nghiêm trọng, hở hàm ếch có thể gây ra các vấn đề về răng và khớp cắn, đòi hỏi phải điều trị chỉnh nha bổ sung.

  • Advancements in medical technology have led to improved outcomes for cleft palate surgeries, resulting in better speech and hearing outcomes.

    Những tiến bộ trong công nghệ y tế đã mang lại kết quả tốt hơn cho phẫu thuật hở hàm ếch, giúp cải thiện khả năng nói và thính giác.

  • Some individuals with repaired cleft palates may still experience speech difficulties or resonance problems, indicating the need for ongoing speech therapy.

    Một số người đã phẫu thuật hở hàm ếch vẫn có thể gặp khó khăn khi nói hoặc vấn đề về cộng hưởng, cho thấy cần phải tiếp tục điều trị bằng liệu pháp nói.

  • Cleft palates are more common in babies born to women who smoke during pregnancy, highlighting the importance of quitting smoking for a healthy pregnancy.

    Hở hàm ếch thường gặp ở trẻ sơ sinh có mẹ hút thuốc trong thời kỳ mang thai, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc bỏ thuốc lá để có một thai kỳ khỏe mạnh.

  • Cleft palates are a congenital condition that affects approximately in 700 newborns, reminding us of the value of regular prenatal care and genetic testing during pregnancy.

    Hở vòm miệng là tình trạng bẩm sinh ảnh hưởng đến khoảng 700 trẻ sơ sinh, nhắc nhở chúng ta về giá trị của việc chăm sóc trước khi sinh thường xuyên và xét nghiệm di truyền trong thời kỳ mang thai.