vỗ tay
/ˈklæpɪŋ//ˈklæpɪŋ/The word "clapping" comes from the Old English word "clappan," meaning "to strike with the hands." This word is related to the Dutch "klappen," the German "klappen," and the Old Norse "klappa." All of these words ultimately derive from the Proto-Germanic word "*klapō," which also means "to strike with the hands." This word has been used to describe the act of clapping for centuries, with its earliest recorded use dating back to the 14th century.
Khán giả vỗ tay không ngớt sau màn trình diễn đầy mê hoặc của ca sĩ.
Bài phát biểu của bà nhận được tràng pháo tay không ngớt và những tràng pháo tay liên tục.
Chiến thắng của đội được ăn mừng bằng tiếng vỗ tay và reo hò nồng nhiệt.
Đêm chung kết của chương trình tài năng được chào đón bằng tiếng vỗ tay như sấm và nhịp điệu nhảy chân dồn dập.
Đám đông vỗ tay nồng nhiệt khi giải thưởng được trao cho người chiến thắng.
Màn trình diễn hoành tráng của dàn nhạc giao hưởng được nhấn mạnh bằng tiếng vỗ tay nồng nhiệt từ phía khán giả.
Màn trình diễn đặc biệt của các em học sinh trong lễ hội khiêu vũ đã thu hút tiếng vỗ tay lớn đến nỗi vang vọng khắp hội trường.
Diễn giả đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt, tiếp theo là tiếng vỗ tay và tiếng huýt sáo không ngừng.
Tiếng vỗ tay và hò reo vang dội chào đón người dẫn chương trình khi anh tuyên bố người chiến thắng trong cuộc đua marathon.
Khán giả vỗ tay nhiệt liệt đến nỗi âm thanh vang vọng khắp tòa nhà.
All matches