kêu vang
/klæŋ//klæŋ/The word "clang" has its roots in Old English. It comes from the Old English word "clange," which means "to ring out loudly" or "to resound." This word is also related to the Old English word "clangian," which means "to strike or strike together." In the 15th century, the spelling of the word changed to "clang," and its meaning expanded to include not just the sound of a clanger (a type of metal bucket used for carrying liquids), but also the sound of any metal object striking another metal object, such as the sound of two swords clashing or a metal bell ringing out. Today, the word "clang" is commonly used to describe the loud, sharp sound of metal objects striking each other, as well as the echoing or reverberating sound that follows.
Khi cửa thang máy đóng lại, tay cầm rung lắc và va vào khung thang máy, tạo ra âm thanh lớn và chói tai.
Cánh cổng kim loại của tòa nhà công nghiệp lớn đóng sầm lại sau lưng chiếc xe tải giao hàng, báo hiệu nó sắp rời khỏi cơ sở.
Gió đột nhiên nổi lên, thổi những tấm lợp tôn mỏng manh va vào nhau tạo nên một bản giao hưởng kỳ lạ.
Tiếng chuông trường vang lên, âm thanh chói tai của nó phá tan sự tĩnh lặng của không khí buổi sáng.
Mưa lớn trút xuống mái hiên kim loại của tòa nhà, tạo ra tiếng động lớn và vang vọng khắp phố.
Những sợi xích rỉ sét của vòng đu quay va vào nhau kêu leng keng khi vòng đu quay từ dừng lại.
Xa xa, âm thanh của một công trường xây dựng gần đó vang lên, cùng với tiếng va chạm dữ dội của kim loại vào kim loại vang vọng qua nhiều tòa nhà.
Cánh cửa tủ lạnh từ những năm 1950 kêu cót két và kêu leng keng khi bà tôi với tay vào bên trong, âm thanh đó càng vang vọng hơn trong căn bếp trống trải.
Cánh cửa của nhà máy cũ đóng sầm lại sau lưng nhóm du khách, âm thanh ám ảnh trong sự im lặng của không gian bỏ hoang.
Tiếng leng keng và leng keng của xích xe đạp vang vọng khắp con hẻm khi chủ xe vội vã sửa xe trước khi có ai đó chứng kiến sự náo loạn.
All matches