Definition of clairvoyant

clairvoyantadjective

nhà ngoại cảm

/kleəˈvɔɪənt//klerˈvɔɪənt/

"Clairvoyant" originates from the French words "clair" meaning "clear" and "voyant" meaning "seeing". The term first appeared in English in the 18th century, likely through French occultists who used it to describe individuals with the ability to see beyond the physical realm. It was then adopted by English speakers to describe individuals with exceptional psychic abilities, particularly the purported ability to see into the future or perceive events beyond the reach of ordinary senses.

Summary
type tính từ
meaningcó thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
meaningsáng suốt
type danh từ
meaningngười có thể nhìn thấu được cả những cái vô hình
meaningngười sáng suốt
namespace
Example:
  • The famous clairvoyant accurately predicted the winner of the horse race in last year's Derby.

    Nhà tiên tri nổi tiếng đã dự đoán chính xác người chiến thắng trong cuộc đua ngựa Derby năm ngoái.

  • The psychic's clairvoyant abilities allowed her to see into the future and warn her clients of impending danger.

    Khả năng thấu thị của nhà ngoại cảm cho phép bà nhìn thấy tương lai và cảnh báo khách hàng về mối nguy hiểm sắp xảy ra.

  • The clairvoyant revealed that the lost item the client had brought to the session was hidden in plain sight in their own home.

    Nhà ngoại cảm tiết lộ rằng vật bị mất mà khách hàng mang đến buổi xem bói được giấu ở nơi dễ thấy trong chính ngôi nhà của họ.

  • In a stunning display of clairvoyance, the medium was able to correctly name the deceased family members who attended the séance.

    Trong một màn trình diễn thấu thị đáng kinh ngạc, bà đồng đã có thể gọi đúng tên những thành viên đã khuất trong gia đình tham dự buổi cầu hồn.

  • The clairvoyant revealed that the client's missing necklace had been stolen and given away to a local thrift store.

    Nhà ngoại cảm tiết lộ rằng chiếc vòng cổ bị mất của khách hàng đã bị đánh cắp và tặng cho một cửa hàng tiết kiệm địa phương.

  • The psychic's clairvoyance allowed her to see into the past and provide intriguing details about the client's ancestry.

    Khả năng thấu thị của nhà ngoại cảm cho phép bà nhìn thấu quá khứ và cung cấp những chi tiết hấp dẫn về tổ tiên của khách hàng.

  • The clairvoyant's visions enabled her to identify the right course of action for the client's business, leading to a successful outcome.

    Tầm nhìn của nhà ngoại cảm giúp cô xác định đúng hướng hành động cho doanh nghiệp của khách hàng, dẫn đến kết quả thành công.

  • In a television special featuring notable clairvoyants, the medium accurately predicted the winning numbers in a national lottery drawing.

    Trong một chương trình truyền hình đặc biệt có sự góp mặt của những nhà ngoại cảm nổi tiếng, bà đã dự đoán chính xác các con số trúng thưởng trong một đợt xổ số toàn quốc.

  • The clairvoyant warned the client of an imminent health issue, allowing them to seek medical attention before it became a serious problem.

    Nhà ngoại cảm đã cảnh báo khách hàng về vấn đề sức khỏe sắp xảy ra, cho phép họ tìm kiếm sự chăm sóc y tế trước khi vấn đề trở nên nghiêm trọng.

  • In a chilling performance, the clairvoyant revealed the name and appearance of the client's stalker, stops short of calling the police, presenting an uncanny level of clairvoyance.

    Trong một màn trình diễn rùng rợn, nhà ngoại cảm đã tiết lộ tên và ngoại hình của kẻ theo dõi khách hàng, thậm chí còn không gọi cảnh sát, thể hiện khả năng thấu thị ở mức độ kỳ lạ.

Related words and phrases

All matches