Definition of civil union

civil unionnoun

kết hợp dân sự

/ˌsɪvl ˈjuːniən//ˌsɪvl ˈjuːniən/

The term "civil union" first gained popularity in the late 1990s as a legal alternative to traditional marriage for same-sex couples. The word "civil" in this context refers to a legal or governmental matter, highlighting that civil unions are recognized and sanctioned by the state, rather than by religious institutions. The phrase "civil union" is similar to other legal statuses, such as civil partnerships, registering domestic partnerships, or domestic civil unions. These terms share a legal intent to provide legal recognition, benefits, and protections to couples who wish to formalize their relationships in a non-marriage context. The specific term used often reflects the cultural and legal contexts in which it has been adopted, such as "civil partnership" in the UK and "domestic partnership" in the US.

namespace
Example:
  • Julie and Karen have been in a civil union for 15 years and are considered legally married in many states.

    Julie và Karen đã chung sống như vợ chồng trong 15 năm và được coi là đã kết hôn hợp pháp ở nhiều tiểu bang.

  • The couple decided to register for a civil union when they realized that marriage wasn't recognized in their state.

    Cặp đôi quyết định đăng ký kết hợp dân sự khi họ nhận ra rằng hôn nhân không được công nhận tại tiểu bang của họ.

  • The civil union offered them all of the same legal rights and protections as a traditional marriage.

    Kết hợp dân sự mang lại cho họ tất cả các quyền lợi và sự bảo vệ pháp lý giống như hôn nhân truyền thống.

  • When their civil union was recognized as a marriage in another state, they were overjoyed to finally have the same legal status as other couples.

    Khi quan hệ dân sự của họ được công nhận là hôn nhân ở một tiểu bang khác, họ vô cùng vui mừng khi cuối cùng cũng có được địa vị pháp lý giống như những cặp đôi khác.

  • Before civil unions were legal, it was difficult for Julie and Karen to ensure that they both had medical decision-making rights.

    Trước khi hợp pháp hóa hôn nhân dân sự, Julie và Karen rất khó để đảm bảo rằng cả hai đều có quyền quyết định về mặt y tế.

  • A civil union provided a legal framework for Julie and Karen to create a comprehensive estate plan that protected their assets and ensured their wishes in the event of death or incapacity.

    Hợp nhất dân sự cung cấp khuôn khổ pháp lý cho Julie và Karen để tạo ra một kế hoạch bất động sản toàn diện nhằm bảo vệ tài sản của họ và đảm bảo mong muốn của họ trong trường hợp tử vong hoặc mất năng lực hành vi.

  • When Julie's parents passed away, the court recognized her legal status as the spouse of Karen and ensured that she was able to manage their affairs without any roadblocks.

    Khi cha mẹ Julie qua đời, tòa án đã công nhận tình trạng pháp lý của cô là vợ của Karen và đảm bảo rằng cô có thể quản lý công việc kinh doanh của họ mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

  • Civil unions were a major milestone in the fight for same-sex marriage equality, as they recognized the legality and validity of relationships that were once considered invisible.

    Kết hợp dân sự là một cột mốc quan trọng trong cuộc đấu tranh giành quyền bình đẳng cho hôn nhân đồng giới, vì họ công nhận tính hợp pháp và giá trị của các mối quan hệ từng được coi là vô hình.

  • Julie and Karen still refer to each other as "spouses" despite the legal technicality of being in a civil union.

    Julie và Karen vẫn gọi nhau là "vợ chồng" mặc dù có những vấn đề pháp lý về mặt kỹ thuật khi họ là một cặp đôi dân sự.

  • Civil unions showed that society was moving towards recognizing the equality and dignity of all relationships, regardless of the genders of the individuals involved.

    Kết hợp dân sự cho thấy xã hội đang tiến tới việc công nhận sự bình đẳng và phẩm giá của mọi mối quan hệ, bất kể giới tính của những cá nhân liên quan.

Related words and phrases

All matches