Definition of civil liberty

civil libertynoun

tự do dân sự

/ˌsɪvl ˈlɪbəti//ˌsɪvl ˈlɪbərti/

The term "civil liberty" has its roots in ancient Roman law, particularly in the concept of ius civile, which means "civil law" or "law of municipalities." During the Roman Republic, these laws applied to Roman citizens and governed their personal and property rights, as well as their political and legal status. The idea of civil liberties as we understand them today can be traced back to the Enlightenment, a philosophical and intellectual movement that emphasized individual rights and freedoms. In the 18th century, thinkers such as John Locke and Jean-Jacques Rousseau argued that people have inherent natural rights, including the right to liberty, which must be protected by the state. The concept of civil liberties gained further prominence during the 19th century, as liberal democracies emerged in Europe and North America. The U.S. Bill of Rights, ratified in 1791, provides a clear example of this, as it includes provisions for individual liberties such as freedom of speech, religion, and assembly, as well as the right to a fair trial and protection from unreasonable searches and seizures. In summary, the term "civil liberty" derives from the Latin term ius civile and reflects the evolution of legal and political philosophy from ancient Rome to modern democracies, embodying the fundamental principle that individuals are entitled to certain inherent rights and that the state has a duty to protect and uphold them.

namespace
Example:
  • The protesters demanded that the government respect their civil liberties and refrain from infringing on their right to freedom of speech.

    Những người biểu tình yêu cầu chính phủ tôn trọng quyền tự do dân sự của họ và không xâm phạm quyền tự do ngôn luận của họ.

  • The civil liberties organization condemned the government's decision to censor the media and encroach on the freedom of the press.

    Tổ chức tự do dân sự lên án quyết định kiểm duyệt phương tiện truyền thông và xâm phạm quyền tự do báo chí của chính phủ.

  • The prisoner appealed to the court to uphold her civil liberties, arguing that the punishment she received was disproportionate to her crime.

    Tù nhân đã kháng cáo lên tòa án để bảo vệ quyền tự do dân sự của mình, với lý do hình phạt mà cô phải nhận là không tương xứng với tội ác mà cô đã gây ra.

  • The activist was arrested for peacefully protesting, and her civil liberties were violated when she was held in solitary confinement for several days.

    Nhà hoạt động này đã bị bắt vì biểu tình ôn hòa, và quyền tự do dân sự của bà đã bị xâm phạm khi bà bị giam giữ biệt lập trong nhiều ngày.

  • The defendants maintained that their civil liberties were compromised when they were subjected to lengthy and invasive questioning without the right to legal counsel.

    Các bị cáo khẳng định rằng quyền tự do dân sự của họ bị xâm phạm khi họ phải chịu những cuộc thẩm vấn kéo dài và xâm phạm mà không có quyền được tư vấn pháp lý.

  • The organization urged the government to respect the civil liberties of immigrants and religious minorities, who often faced harassment and oppression.

    Tổ chức này kêu gọi chính phủ tôn trọng quyền tự do dân sự của những người nhập cư và các nhóm tôn giáo thiểu số, những người thường xuyên phải đối mặt với sự quấy rối và áp bức.

  • The citizen demanded that the police return his confiscated property, citing the violation of his civil liberty to possess legal goods.

    Người dân yêu cầu cảnh sát trả lại tài sản đã tịch thu, với lý do quyền tự do sở hữu tài sản hợp pháp của ông bị vi phạm.

  • The group protested the search and seizure of their private information, citing the infringement of their civil liability to privacy.

    Nhóm này phản đối việc khám xét và thu giữ thông tin cá nhân của họ, với lý do là vi phạm trách nhiệm dân sự về quyền riêng tư.

  • The civil rights organization argued that the proposed legislation would undermine civil liberties by limiting the freedom of thought and expression.

    Tổ chức dân quyền cho rằng dự luật được đề xuất sẽ làm suy yếu quyền tự do dân sự bằng cách hạn chế quyền tự do tư tưởng và ngôn luận.

  • The defendant claimed that her civil liberties were abridged when she was convicted of a crime based solely on circumstantial evidence.

    Bị cáo cho rằng quyền tự do dân sự của cô đã bị hạn chế khi cô bị kết tội chỉ dựa trên bằng chứng gián tiếp.