Definition of civil law

civil lawnoun

luật dân sự

/ˌsɪvl ˈlɔː//ˌsɪvl ˈlɔː/

The term "civil law" can be traced back to ancient Rome, where it referred to the legal system that governed the activities of private individuals and organizations, as opposed to the legal system that governed the activities of the state, which was known as "public law" or "law of nations" (jus civile and jus publicum, respectively). In the Roman legal system, the civil law jurisprudence was codified and systematized by Emperor Justinian I in the 6th century CE, and became widely known as the Corpus Juris Civilis (Body of Civil Law). This system laid down detailed rules on matters such as property, family law, contract, and tort, and influenced the legal systems of many European countries for centuries. After the fall of the Roman Empire, the civil law tradition was revived in medieval Italy, where it became known as the ius commune (common law). This system, based on Justinian's codification, was taught at the University of Bologna and spread throughout Europe, where it became the basis for the legal systems of many countries, such as Italy, Spain, France, and Germany. In contrast, the common law tradition, which evolved in England, developed case law, rather than a codified legal system, becoming based on legal precedent and court decisions. The common law tradition forms the basis for the legal systems of many countries, such as the United States, Canada, Australia, and New Zealand. Today, the civil law tradition is still widely applied, particularly in continental Europe, where it forms the basis for most legal systems, while the common law tradition is primarily applied in countries of the common law tradition. Despite these differences, however, the legal systems of practically all modern countries draw on and integrate both civil and common law.

namespace
Example:
  • The plaintiff in this civil case is seeking damages for breach of contract.

    Nguyên đơn trong vụ kiện dân sự này đang yêu cầu bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng.

  • Civil laws regulate legal disputes between individuals, organizations, or the government.

    Luật dân sự điều chỉnh các tranh chấp pháp lý giữa cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ.

  • In a civil court proceeding, the burden of proof lies with the plaintiff to provide sufficient evidence.

    Trong quá trình tố tụng tại tòa án dân sự, gánh nặng chứng minh thuộc về nguyên đơn để cung cấp đủ bằng chứng.

  • The judge presiding over this civil trial will apply the appropriate civil code to resolve the dispute between the parties involved.

    Thẩm phán chủ trì phiên tòa dân sự này sẽ áp dụng bộ luật dân sự phù hợp để giải quyết tranh chấp giữa các bên liên quan.

  • A civil action is initiated by submitting a complaint with the appropriate court, following civil procedural rules.

    Một vụ kiện dân sự được khởi xướng bằng cách nộp đơn khiếu nại lên tòa án có thẩm quyền, theo các quy tắc tố tụng dân sự.

  • Civil law governs issues such as property disputes, debt collection, and personal injury claims.

    Luật dân sự điều chỉnh các vấn đề như tranh chấp tài sản, thu nợ và yêu cầu bồi thường thương tích cá nhân.

  • The ruling made by the court in this civil case establishes the legal rights and obligations of the parties involved.

    Phán quyết của tòa án trong vụ án dân sự này thiết lập các quyền và nghĩa vụ pháp lý của các bên liên quan.

  • Civil courts admirably protect individual rights, property, and liberty.

    Tòa án dân sự bảo vệ quyền, tài sản và tự do của cá nhân một cách đáng ngưỡng mộ.

  • In a civil lawsuit, the defendant can legally dispute the claim and present a defense.

    Trong vụ kiện dân sự, bị đơn có thể phản đối khiếu nại và trình bày biện hộ một cách hợp pháp.

  • If the plaintiff is successful in this civil case, they may receive a court-ordered judgment for damages or legislative penalties.

    Nếu nguyên đơn thắng kiện dân sự này, họ có thể nhận được phán quyết của tòa án về thiệt hại hoặc hình phạt theo luật định.