Definition of civil engineer

civil engineernoun

kỹ sư xây dựng

/ˌsɪvl endʒɪˈnɪə(r)//ˌsɪvl endʒɪˈnɪr/

The term "civil engineer" originally emerged during the Industrial Revolution in the late 18th century. Prior to that time, engineers in general were known simply as "mechanics" or "artisans" because their work involved applying practical skills and knowledge to design and build physical structures and devices. As the complexity and scale of engineering projects increased, particularly in the burgeoning areas of public works and infrastructure, a new class of engineers emerged who were specifically dedicated to these types of projects. These individuals, who came to be known as "civil engineers," distinguished themselves from other types of engineers by their focus on designing and constructing structures and systems that served the needs of the general public, such as bridges, roads, water supply systems, and sewage treatment plants. The term "civil" in "civil engineer" reflects the fact that these professionals specialized in serving the needs of society as a whole, rather than working on more specialized or commercial projects. It also highlights the fact that their work involved applying scientific and mathematical principles to practical problems, rather than simply relying on trial-and-error or intuition. In short, the term "civil engineer" emerged during the Industrial Revolution as a way to distinguish a growing class of professionals who devoted themselves to serving the public good through the application of engineering principles to real-world challenges.

namespace
Example:
  • John is a civil engineer who designed the new bridge that connects two major cities.

    John là một kỹ sư xây dựng đã thiết kế cây cầu mới nối liền hai thành phố lớn.

  • After earning a degree in civil engineering, Sarah landed a job as a project manager for a construction company.

    Sau khi lấy được bằng kỹ sư xây dựng, Sarah đã tìm được việc làm quản lý dự án cho một công ty xây dựng.

  • The civil engineer in charge of the building project recommended using sustainable materials to reduce its carbon footprint.

    Kỹ sư xây dựng phụ trách dự án xây dựng đã khuyến nghị sử dụng vật liệu bền vững để giảm lượng khí thải carbon.

  • The civil engineering team faced several challenges during the construction of the dam, including unexpected geological conditions.

    Đội ngũ kỹ sư xây dựng đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong quá trình xây dựng đập, bao gồm cả điều kiện địa chất không mong muốn.

  • As a prominent civil engineer, Maria speaks at conferences to share her expertise on the latest trends in the field.

    Là một kỹ sư xây dựng nổi tiếng, Maria thường phát biểu tại các hội nghị để chia sẻ chuyên môn của mình về các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực này.

  • The civil engineers are working on a project to improve the city's drainage system, which will help prevent floods during heavy rain.

    Các kỹ sư xây dựng đang thực hiện một dự án cải thiện hệ thống thoát nước của thành phố, giúp ngăn ngừa lũ lụt khi mưa lớn.

  • Tom, a civil engineer, is responsible for overseeing the construction of a new housing development that will provide affordable homes to the community.

    Tom, một kỹ sư xây dựng, chịu trách nhiệm giám sát việc xây dựng một khu nhà ở mới nhằm cung cấp nhà ở giá rẻ cho cộng đồng.

  • The civil engineers at the firm developed a green infrastructure plan for the city that includes rain gardens, green roofs, and permeable pavements.

    Các kỹ sư xây dựng của công ty đã phát triển một kế hoạch cơ sở hạ tầng xanh cho thành phố bao gồm các vườn mưa, mái nhà xanh và vỉa hè thấm nước.

  • To ensure the safety of the public, the civil engineers conducted a thorough risk assessment before starting the construction.

    Để đảm bảo an toàn cho công chúng, các kỹ sư xây dựng đã tiến hành đánh giá rủi ro kỹ lưỡng trước khi bắt đầu xây dựng.

  • The civil engineering graduates are encouraged to pursue professional development opportunities, such as internships, to enhance their skills and knowledge in the field.

    Sinh viên tốt nghiệp ngành kỹ thuật dân dụng được khuyến khích theo đuổi các cơ hội phát triển chuyên môn, chẳng hạn như thực tập, để nâng cao kỹ năng và kiến ​​thức trong lĩnh vực này.