Definition of civic

civicadjective

công dân

/ˈsɪvɪk//ˈsɪvɪk/

Word Originmid 16th cent.: from French civique or Latin civicus, from civis ‘citizen’. The original use was in civic garland, crown, etc., translating Latin corona civica, denoting a garland of oak leaves and acorns given in ancient Rome to a person who saved a fellow citizen's life.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) công dân
examplecivic rights: quyền công dân
examplecivic duty: bổn phận công dân
meaningcảnh sát (ở Ai
namespace

officially connected with a town or city

kết nối chính thức với một thị trấn hoặc thành phố

Example:
  • civic buildings/leaders

    tòa nhà dân sự/lãnh đạo

  • The mayor encouraged citizens to take part in civic affairs by attending local government meetings.

    Thị trưởng khuyến khích người dân tham gia vào các hoạt động dân sự bằng cách tham dự các cuộc họp của chính quyền địa phương.

  • The civic center hosted a charity event to help raise funds for the needy.

    Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp gây quỹ cho người nghèo.

  • As a civic responsibility, it is our duty to cast our vote in every election.

    Là một trách nhiệm công dân, chúng ta có bổn phận phải bỏ phiếu trong mọi cuộc bầu cử.

  • The civic association organized a clean-up campaign to keep the town free from litter.

    Hội dân sự đã tổ chức một chiến dịch dọn dẹp để giữ cho thị trấn không còn rác thải.

connected with the people who live in a town or city

kết nối với những người sống ở một thị trấn hoặc thành phố

Example:
  • a sense of civic pride (= pride that people feel for their town or city)

    cảm giác tự hào của công dân (= niềm tự hào mà mọi người cảm thấy đối với thị trấn hoặc thành phố của họ)

  • civic duties/responsibilities

    nghĩa vụ/trách nhiệm công dân

  • The competition would be an opportunity to foster civic pride.

    Cuộc thi sẽ là cơ hội để nuôi dưỡng niềm tự hào công dân.

  • Voting should be a matter of civic duty.

    Việc bỏ phiếu phải là một vấn đề nghĩa vụ công dân.