Definition of citric acid

citric acidnoun

axit xitric

/ˌsɪtrɪk ˈæsɪd//ˌsɪtrɪk ˈæsɪd/

The word "citric acid" derives from the Latin name for the lemon, "citrus limon," as this fruit was the original source of this organic compound. In the 1700s, scientists identified a tangy, citrus-like substance in lemons and limes, which was later identified as citric acid. This acid can also be found in other citrus fruits, as well as in some vegetables like certain types of berries and citrus-related herbs like kumquat and pomelos. Eventually, the term "citric acid" became commonly used to describe this compound, as its distinctive citrus flavor and sourness make it a versatile ingredient in food and beverage production, as well as in various industrial processes like metal cleaning, as a natural preservative or in detergents.

namespace
Example:
  • Citric acid is a natural preservative often added to foods like candy, jams, and pickles.

    Axit citric là chất bảo quản tự nhiên thường được thêm vào thực phẩm như kẹo, mứt và dưa chua.

  • The tartness of lemon juice comes from high levels of citric acid.

    Vị chua của nước chanh bắt nguồn từ hàm lượng axit citric cao.

  • Citric acid is commonly used as a natural cleaning agent because of its ability to break down mineral buildup in appliances and fixtures.

    Axit xitric thường được sử dụng như một chất tẩy rửa tự nhiên vì có khả năng phân hủy cặn khoáng tích tụ trong các thiết bị và đồ đạc.

  • Some people find relief from kidney stones by drinking large amounts of citric acid dissolved in water as a preventative measure.

    Một số người thấy rằng việc uống nhiều axit citric hòa tan trong nước có thể giúp phòng ngừa sỏi thận.

  • In baking, citric acid can be used to create a cheesy flavor in vegetarian and vegan cheeses.

    Trong làm bánh, axit citric có thể được sử dụng để tạo ra hương vị phô mai trong các loại phô mai chay và thuần chay.

  • Citric acid is a necessary ingredient for making fizzy bath bombs because it reacts with baking soda to create carbon dioxide bubbles.

    Axit xitric là thành phần cần thiết để làm bom tắm có ga vì nó phản ứng với baking soda để tạo ra bọt khí carbon dioxide.

  • Citric acid is used as a pH adjuster in various industrial processes, such as in the production of detergents and paper products.

    Axit xitric được sử dụng làm chất điều chỉnh độ pH trong nhiều quy trình công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như trong sản xuất chất tẩy rửa và sản phẩm giấy.

  • Some athletes consume citric acid as a pre-workout supplement as it helps improve energy levels and endurance.

    Một số vận động viên sử dụng axit citric như một chất bổ sung trước khi tập luyện vì nó giúp cải thiện mức năng lượng và sức bền.

  • Citric acid is a common ingredient in certain types of facial masks due to its exfoliating and brightening properties.

    Axit citric là thành phần phổ biến trong một số loại mặt nạ vì có đặc tính tẩy tế bào chết và làm sáng da.

  • Citric acid is also added to medicine as a flavoring agent and to stabilize the pH balance in some formulas.

    Axit xitric cũng được thêm vào thuốc như một chất tạo hương vị và để ổn định độ pH trong một số công thức.