Definition of cisgender

cisgenderadjective

Cisgender

/ˌsɪsˈdʒendə(r)//ˌsɪsˈdʒendər/

The word "cisgender" emerged in the late 20th century as a counterpart to "transgender." It was coined by transgender activists seeking a term to describe people whose gender identity aligns with their sex assigned at birth. "Cis" comes from the Latin prefix "cis-", meaning "on this side of," contrasting with "trans-", meaning "across" or "beyond." Thus, "cisgender" literally means "on this side of gender," indicating a non-transgender identity.

namespace
Example:
  • Caden, a cisgender man, identified as male from a young age and felt comfortable in his body as he grew up.

    Caden, một người đàn ông dị tính, tự nhận mình là nam giới từ khi còn nhỏ và cảm thấy thoải mái với cơ thể của mình khi lớn lên.

  • Lily, a cisgender woman, was raised in a society that reinforced traditional gender roles, which sometimes made her question and struggle with her identity.

    Lily, một người phụ nữ dị tính, lớn lên trong một xã hội coi trọng vai trò giới tính truyền thống, điều này đôi khi khiến cô phải đặt câu hỏi và đấu tranh với bản dạng của mình.

  • During high school, Maria, a cisgender student, became aware of the differences between Gender Identity and Gender Expression, and felt more confident understanding her own.

    Trong thời gian học trung học, Maria, một học sinh dị tính, đã nhận thức được sự khác biệt giữa Bản dạng giới tính và Biểu hiện giới tính, và cảm thấy tự tin hơn khi hiểu giới tính của chính mình.

  • People who are cisgender often avoid talking about their identities, as they do not feel the need to label or explain something that seems so natural to them.

    Những người dị tính thường tránh nói về bản dạng của mình vì họ không cảm thấy cần phải dán nhãn hay giải thích điều gì đó có vẻ tự nhiên với họ.

  • Understanding the struggles faced by transgender individuals, Sophia, a cisgender ally, started an awareness campaign in her community.

    Hiểu được những khó khăn mà người chuyển giới phải đối mặt, Sophia, một người ủng hộ người dị tính, đã bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức trong cộng đồng của mình.

  • When John met Jamie, a transgender person, he realised that his own cisgender identity brought him privileges and made him appreciate the realities of other's experiences.

    Khi John gặp Jamie, một người chuyển giới, anh nhận ra rằng bản dạng giới tính của mình mang lại cho anh những đặc quyền và khiến anh trân trọng thực tế trong trải nghiệm của người khác.

  • The idea of being cisgender seems arbitrary to Peter, who thinks that gender should simply be a matter of personal preference, rather than fixed identities.

    Đối với Peter, ý tưởng về việc là người chuyển giới có vẻ tùy tiện, vì anh cho rằng giới tính chỉ đơn giản là vấn đề sở thích cá nhân, chứ không phải là danh tính cố định.

  • In her column as a writer, Linda spoke about cisgender privilege and discussed ways to extend empathy and support for people whose identities are different from her own.

    Trong bài viết của mình với tư cách là một nhà văn, Linda đã nói về đặc quyền của người chuyển giới và thảo luận về những cách thể hiện sự đồng cảm và hỗ trợ cho những người có bản dạng khác với cô.

  • In the face of social prejudice and stigma, transgender people like Jack and Lily faced immense challenges, and their stories reiterated the importance of respecting everyone's identities.

    Trước định kiến ​​và kỳ thị của xã hội, những người chuyển giới như Jack và Lily phải đối mặt với những thách thức to lớn, và câu chuyện của họ một lần nữa khẳng định tầm quan trọng của việc tôn trọng bản sắc của mọi người.

  • In education, teachers are encouraged to teach situations where people might not fit into all aspects of cisgender and the transgender community.

    Trong giáo dục, giáo viên được khuyến khích dạy về những tình huống mà mọi người có thể không phù hợp với mọi khía cạnh của cộng đồng người chuyển giới và người không chuyển giới.

Related words and phrases

All matches