Definition of circular saw

circular sawnoun

cưa tròn

/ˌsɜːkjələ ˈsɔː//ˌsɜːrkjələr ˈsɔː/

The term "circular saw" originated in the early 1900s, during the rapidly expanding construction industry in the United States. At the time, handheld saws with circular blades were becoming increasingly popular as a more efficient alternative to the traditional handsaw. These circular saws, which originally used a circular blade mounted on an arbor, were named for their unique feature - the disc-shaped blade that rotated around a central axis, rather than the traditional back-and-forth motion of a hand saw. The concept of the circular saw was first patented in the U.S. In 1855, though it was not until the early 20th century that the technology became more refined and practical for widespread use. The evolution of the circular saw continued throughout the century, with improvements in blade technology, cutting depth, and safety features. Today, the circular saw is a vital tool in woodworking, construction, and manufacturing industries, as it allows for precise and efficient cuts in various materials with minimal effort.

namespace
Example:
  • The handyman used a circular saw to quickly and accurately cut through the wooden panel for the new cabinet.

    Người thợ đã sử dụng một chiếc cưa tròn để cắt nhanh chóng và chính xác tấm gỗ để làm tủ mới.

  • The carpenter measured and marked the board with a pencil before sliding it into the circular saw to make a precise cut.

    Người thợ mộc đo và đánh dấu tấm ván bằng bút chì trước khi đưa nó vào máy cưa tròn để cắt chính xác.

  • The DIY enthusiast rented a powerful circular saw from the hardware store to help them complete their weekend home improvement project.

    Người đam mê tự làm đã thuê một chiếc cưa tròn mạnh mẽ từ cửa hàng kim khí để giúp họ hoàn thành dự án cải thiện nhà vào cuối tuần.

  • The electrician used a circular saw to carefully and safely cut through the sheet metal to install new wiring in the old electrical panel.

    Thợ điện đã sử dụng một chiếc cưa tròn để cắt cẩn thận và an toàn qua tấm kim loại để lắp hệ thống dây điện mới vào bảng điện cũ.

  • The construction worker efficiently trimmed the rough sawn lumber with a circular saw and prepared it for installation.

    Người công nhân xây dựng cắt tỉa gỗ thô một cách hiệu quả bằng máy cưa tròn và chuẩn bị để lắp đặt.

  • The furniture maker selected a fine-toothed circular saw blade to achieve a smooth and polished finish on the wooden furniture legs.

    Người thợ làm đồ nội thất đã chọn lưỡi cưa tròn răng mịn để tạo ra bề mặt nhẵn và bóng trên chân đồ nội thất bằng gỗ.

  • The landscaper utilized a circular saw to trim tree branches for better esthetics and safety in the backyard area.

    Người thiết kế cảnh quan đã sử dụng một chiếc cưa tròn để cắt tỉa cành cây nhằm tăng tính thẩm mỹ và an toàn cho khu vực sân sau.

  • The hobbyist bought a versatile circular saw that could be used for cutting different types of materials such as wood, metal, and plastic.

    Người đam mê này đã mua một chiếc cưa tròn đa năng có thể dùng để cắt nhiều loại vật liệu khác nhau như gỗ, kim loại và nhựa.

  • The property developer employed several circular saws to perform the initial demolition and carpentry work at the building site.

    Nhà phát triển bất động sản đã sử dụng một số máy cưa tròn để thực hiện công việc phá dỡ và mộc ban đầu tại công trường xây dựng.

  • The artist used a circular saw as a unique tool in his art project to cut out intricate patterns and designs in wood panels.

    Nghệ sĩ đã sử dụng máy cưa tròn như một công cụ độc đáo trong dự án nghệ thuật của mình để cắt ra những họa tiết và hoa văn phức tạp trên các tấm gỗ.