Definition of cinder block

cinder blocknoun

khối bê tông

/ˈsɪndə blɒk//ˈsɪndər blɑːk/

The word "cinder block" originated in the early 20th century during the Industrial Revolution when coal was extensively used as a fuel source. Coal burning in factories and power plants generated a large amount of coal ash, which included small pieces of hardened coal known as "cinders." These cinders were initially thrown out as waste, but some ingenious individuals discovered that they could be molded into blocks for building purposes. The first known use of cinder blocks as building materials was in the late 1800s in the UK. Initially, the blocks were made by mixing cinders with clay and water and forming it into blocks using hydraulic presses. This process was repeated in the US, where the resulting blocks came to be known as "concrete cinder blocks" due to their increased durability over regular clay bricks. By the 1920s and 30s, cinder block became increasingly popular in construction due to its affordability, strength, and fire resistance properties. Today, cinder blocks are still widely used in construction and are known as "concrete masonry units" (CMUs) or just plain "concrete blocks."

namespace
Example:
  • The construction crew began stacking cinder blocks to build the foundation of the new building.

    Đội xây dựng bắt đầu xếp các khối bê tông để xây nền móng cho tòa nhà mới.

  • The entire wall of the storage shed was made of sturdy cinder blocks.

    Toàn bộ bức tường của nhà kho được xây bằng những khối bê tông chắc chắn.

  • The cinder blocks in the garden shed needed to be cleaned as they had become covered in dirt and grime.

    Những khối bê tông trong nhà kho trong vườn cần được vệ sinh sạch sẽ vì chúng bị bám đầy bụi bẩn và cặn bẩn.

  • The homemade barbecue area was constructed using cinder blocks as a base and chicken wire for added support.

    Khu vực nướng thịt tự chế được xây dựng bằng cách sử dụng khối bê tông làm đế và lưới thép để tăng thêm khả năng hỗ trợ.

  • For added security, the garage doors had been reinforced with cinder blocks to prevent forced entry.

    Để tăng cường an ninh, cửa gara đã được gia cố bằng gạch bê tông để ngăn chặn tình trạng đột nhập trái phép.

  • The backyard playhouse, designed for children, was built entirely out of attractive pre-colored cinder blocks.

    Ngôi nhà chơi ở sân sau, được thiết kế dành cho trẻ em, được xây dựng hoàn toàn bằng những khối bê tông màu đẹp mắt.

  • To complete the decor of the outdoor space, the owner installed coordinating cinder block planters around the perimeter.

    Để hoàn thiện việc trang trí không gian ngoài trời, chủ nhà đã lắp đặt các chậu cây bằng khối bê tông đồng bộ xung quanh chu vi.

  • The childcare center had an indoor play area surrounded by a protective barrier of cinder blocks.

    Trung tâm chăm sóc trẻ em có khu vui chơi trong nhà được bao quanh bởi hàng rào bảo vệ bằng khối bê tông.

  • To maintain the yard's appearance, the homeowner painted the cinder block walls with a fresh coat of outdoor paint.

    Để giữ gìn diện mạo của sân, chủ nhà đã sơn lại các bức tường gạch bê tông bằng một lớp sơn ngoài trời mới.

  • For optimum retention of heat, the small greenhouse used cinder block walls to maximize insulation.

    Để giữ nhiệt tối ưu, nhà kính nhỏ này sử dụng tường khối bê tông để cách nhiệt tối đa.