Definition of cigarette lighter

cigarette lighternoun

bật lửa thuốc lá

/ˌsɪɡəˈret laɪtə(r)//ˈsɪɡəret laɪtər/

The term "cigarette lighter" originally referred to a small object designed to ignite a gas or oil lamp. These early lighters, which were introduced in the late 1800s, were typically circular in shape and attached to fixtures such as tables, lamps, or wall sconces. They were called "lighters" because their primary function was to assist in the lighting process. The first cigarette lighters resembled the smaller version of these lamp lighters, but instead of being attached to a fixture, they were portable and handheld. They were introduced in the early 1900s and initially called "cigarette matches" or "cigarette cases." These early cigarette lighters were made of silver or gold and were expensive and luxurious items, primarily used by affluent individuals. Over time, cigarette lighter technology evolved, and disposable lighters became popular in the 1950s and 1960s. These lighters replaced the need for flint strikers or sharp blade edges found on earlier versions. The term "cigarette lighter" stuck and is still the common name for the small device used to ignite a cigarette's tip today.

namespace
Example:
  • Sarah struggled to light her cigarette with a faulty cigarette lighter in her car.

    Sarah phải vật lộn để châm thuốc bằng chiếc bật lửa bị hỏng trong xe.

  • James fished around in his pocket for his cigarette lighter before taking a drag on his smoke.

    James lục túi tìm bật lửa trước khi rít một hơi thuốc.

  • After blowing out the candles on his birthday cake, Mark carefully placed his cigarette lighter next to the presents.

    Sau khi thổi tắt những ngọn nến trên chiếc bánh sinh nhật, Mark cẩn thận đặt chiếc bật lửa bên cạnh những món quà.

  • Too lazy to get up and go outside, Maria lit her cigarette with her bedroom cigarette lighter.

    Quá lười để đứng dậy và ra ngoài, Maria châm thuốc bằng bật lửa trong phòng ngủ.

  • The collector's love for antiques led him to buy a vintage cigarette lighter from a second-hand store.

    Niềm đam mê đồ cổ của nhà sưu tập đã thôi thúc ông mua một chiếc bật lửa thuốc lá cổ điển từ một cửa hàng đồ cũ.

  • Lisa's eyes widened as she noticed the pocket cigarette lighter given to her as a gift had a discreet gem embedded on it.

    Mắt Lisa mở to khi cô nhận thấy chiếc bật lửa bỏ túi được tặng cho cô có gắn một viên ngọc quý tinh tế.

  • John's cigarette lighter mysteriously disappeared from his car's ashtray just a day after he cleaned it thoroughly.

    Chiếc bật lửa của John đột nhiên biến mất khỏi gạt tàn trên xe hơi chỉ một ngày sau khi anh vệ sinh nó sạch sẽ.

  • The cigarette lighter's flame flickered as Sarah boldly tried to ignite a small wooden matchbox.

    Ngọn lửa từ chiếc bật lửa bập bùng khi Sarah mạnh dạn cố gắng châm lửa cho một hộp diêm gỗ nhỏ.

  • With a light snap, Sarah's cigarette lighter pointed skyward, ablaze.

    Với một tiếng tách nhẹ, chiếc bật lửa của Sarah hướng lên trời, bùng cháy.

  • The office supervisor cautioned workers against smoking near electrical devices, including cigarette lighters.

    Người giám sát văn phòng đã cảnh báo nhân viên không hút thuốc gần các thiết bị điện, bao gồm cả bật lửa.