Definition of chump

chumpnoun

thằng khốn nạn

/tʃʌmp//tʃʌmp/

The word "chump" has its origins in the late 19th century. It is believed to have come from the Middle English word "chompe," which means "to hit or strike." The term originally referred to a wooden club or mallet, but it eventually took on a slang meaning to describe a person who is foolish, gullible, or easy to deceive. The term gained popularity in the early 20th century, particularly in the United States. During this time, a "chump" was often seen as someone who was naive and unsuspecting, making them an easy target for scams or swindles. The term has since evolved to carry a connotation of naivety, simplicity, or foolishness, and is often used in a derogatory sense. Despite its negative connotations, the word "chump" remains a common and widely recognized term in modern English.

Summary
type danh từ
meaningkhúc gỗ
meaningtảng thịt
meaning(thông tục) cái đầu
namespace
Example:
  • The salesman tried to overcharge me, but I refused to be taken for a chump.

    Người bán hàng đã cố tính giá cao hơn cho tôi, nhưng tôi không muốn bị coi là kẻ ngốc.

  • She fell for his charms and became his devoted chump.

    Cô ấy đã phải lòng anh và trở thành một cô gái ngoan ngoãn, trung thành.

  • The con artist swindled the feeble old man out of his life savings, leaving him a desperate chump.

    Kẻ lừa đảo đã lừa hết toàn bộ tiền tiết kiệm của ông lão yếu ớt, khiến ông trở thành một kẻ ngốc nghếch tuyệt vọng.

  • The complainant accused the politician of being a corrupt chump, but he denied any wrongdoing.

    Người khiếu nại cáo buộc chính trị gia này là một kẻ tham nhũng, nhưng ông ta phủ nhận mọi hành vi sai trái.

  • I don't want to be a chump and spend money on a product that doesn't work.

    Tôi không muốn trở thành kẻ ngốc và tiêu tiền vào một sản phẩm không hiệu quả.

  • The competitor tried to sabotage our company, but we didn't fall for their chump tactics.

    Đối thủ cạnh tranh đã cố gắng phá hoại công ty của chúng tôi, nhưng chúng tôi không mắc bẫy của họ.

  • The victim was conned into giving away his secrets by a slick chump.

    Nạn nhân đã bị một kẻ ngốc lừa tiết lộ bí mật của mình.

  • The greedy retailer charged exorbitant prices, making chumps out of his unsuspecting customers.

    Nhà bán lẻ tham lam này đã tính giá cắt cổ, khiến những khách hàng nhẹ dạ cả tin phải chịu lỗ.

  • The naive new employee fell for the office prankster's tricks and ended up looking like a chump.

    Nhân viên mới ngây thơ đã mắc phải trò đùa của kẻ chuyên chơi khăm ở văn phòng và trở nên ngốc nghếch.

  • Don't be a chump and forget to lock your car when you park downtown.

    Đừng ngốc nghếch mà quên khóa xe khi đỗ xe ở trung tâm thành phố.

Related words and phrases

All matches