Definition of chuck off

chuck offphrasal verb

bỏ đi

////

The phrase "chuck off" is a British slang term that originated in the mid-20th century. The dictionary meaning of "chuck" implies throwing or discarding, and "off" denotes departing. Hence, "chuck off" literally translates to "throw off" or "let go of". Initially, the term was mostly used in the context of ejecting someone from a place, such as asking a unwanted guest to "chuck off" from your house or vehicle. Over time, the usage of the phrase expanded, and it now encompasses various situations such as chucking off work or commitments to free oneself from obligations or responsibilities. The term "chuck off" has become a popular slang in British slang lexicon, particularly among British teenagers and young adults. It is an informal and colorful alternative to more polite expressions such as "excuse me" or "goodbye", which tend to be more reserved in British culture. While its origins are uncertain, some researchers believe that it might have originated from the expression "chuk by" which is a northern English dialectal expression that means "be on your way". The term "chuck off" became popular in urban areas where working-class speech patterns are prevalent. In summary, the slang term "chuck off" is an informal expression with an origin that traces back to the phrase "chuk by". It is now commonly used in the British vernacular to politely request someone to depart or to release oneself from obligations.

namespace
Example:
  • After struggling with his backpack on the crowded train, the frustrated traveler finally chuckled off the excess weight and carried it more comfortably.

    Sau khi vật lộn với chiếc ba lô trên chuyến tàu đông đúc, cuối cùng du khách bực bội cũng cười khúc khích vì thấy bớt nặng và mang nó thoải mái hơn.

  • The athlete efficiently sidestepped his opponent's moves and then quickly chuckled off his own sweater, revealing his wet shirt underneath that had been hiding under there.

    Vận động viên này đã né tránh thành công các động tác của đối thủ rồi nhanh chóng cởi chiếc áo len của mình, để lộ chiếc áo sơ mi ướt được giấu bên trong.

  • The nervous speaker stumbled over a few words during his presentation, but he quickly regained his composure, chuckled off the mistake, and continued on confidently.

    Diễn giả lo lắng đã vấp váp một vài từ trong bài thuyết trình của mình, nhưng anh ấy nhanh chóng lấy lại bình tĩnh, cười khúc khích về lỗi sai đó và tiếp tục trình bày một cách tự tin.

  • The student breathed a sigh of relief as she successfully finished the tricky math problem, then chuckled off the anti-calculus attitude she had been carrying since the beginning of the semester.

    Cô sinh viên thở phào nhẹ nhõm khi giải thành công bài toán khó, rồi cười khúc khích vì thái độ chống phép tính mà cô đã thể hiện từ đầu học kỳ.

  • The diners laughed and chatted, savoring each bite of their meal, before chuckling off the empty plates and making their way home happily.

    Những thực khách cười đùa và trò chuyện, thưởng thức từng miếng ăn trước khi cười khúc khích dọn sạch đĩa thức ăn và vui vẻ đi về nhà.

  • The construction worker, after hours of hard work, threw up his arms and chuckled off the heavy work gloves and safety gear, finally able to relax.

    Người công nhân xây dựng, sau nhiều giờ làm việc vất vả, giơ tay lên và cười khúc khích cởi bỏ đôi găng tay và đồ bảo hộ lao động nặng nề, cuối cùng cũng có thể thư giãn.

  • The writer, having overlooked a few sequential errors, laughed and chuckled off the initial literary woes before refining the language and getting back on track.

    Tác giả, sau khi bỏ qua một vài lỗi liên tiếp, đã cười và khẽ đáp lại những lỗi văn chương ban đầu trước khi tinh chỉnh ngôn ngữ và quay lại đúng hướng.

  • The performer mesmerized the audience with her graceful dance moves, but then tripped and suffered a minor fall. Quickly, though, she stood back up and chuckled off the incident, earning the audience's appreciation and admiration.

    Người biểu diễn đã mê hoặc khán giả bằng những bước nhảy uyển chuyển của mình, nhưng sau đó đã vấp ngã và bị ngã nhẹ. Tuy nhiên, cô đã nhanh chóng đứng dậy và cười khúc khích sau sự cố, giành được sự đánh giá cao và ngưỡng mộ của khán giả.

  • The lecturer skillfully delivered her talk, but then hesitated and faltered for a moment. Quickly, though, after chuckling off the minor stutter, she resumed her flawless delivery, still holding the audience's attention with ease.

    Diễn giả đã trình bày bài nói chuyện của mình một cách khéo léo, nhưng sau đó lại do dự và ngập ngừng trong giây lát. Tuy nhiên, sau khi cười khúc khích vì nói lắp bắp, cô ấy đã nhanh chóng tiếp tục bài phát biểu hoàn hảo của mình, vẫn dễ dàng thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The adventurer, after scaling the steep cliff, finally arrived at the summit, chuckling off the gripping fear that held him captive earlier, and relishing the stunning view that awaited him.

    Nhà thám hiểm, sau khi leo lên vách đá dựng đứng, cuối cùng đã lên đến đỉnh, cười khúc khích để quên đi nỗi sợ hãi đã giam cầm anh trước đó, và tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp đang chờ đợi anh.