Definition of chuck away

chuck awayphrasal verb

vứt đi

////

The expression "chuck away" is a phrasal verb that has its roots in the English language of the mid-19th century. Its origin can be traced back to the British dialect of Scots, where it was originally spelled as "chunkit" or "chunkyt." In Scots, the phrase "chunkit" or "chunkyt" referred to the tossing aside or throwing away of something that was no longer needed or wanted. This usage can be traced back to the Middle English word "chunke," which meant a small piece or lump, and was itself derived from the Old Norse word "hundr," meaning "twelve." Over time, the Scots version of the phrase made its way into English, where it became "chuck away." While its usage has varied over the centuries, it has continued to appear in English literature and dialogue, often as a poetic and folksy alternative to more commonly used expressions like "discard" or "throw away." Overall, the history of "chuck away" serves as a reminder of the rich and diverse linguistic heritage that underpins the English language, and highlights the enduring influence of regional dialects and linguistic innovations on the language as a whole.

namespace
Example:
  • The restaurant manager asked us to chuck away the leftover food in the kitchen as it had gotten spoiled.

    Người quản lý nhà hàng yêu cầu chúng tôi vứt bỏ thức ăn thừa trong bếp vì chúng đã bị hỏng.

  • I accidentally chucked away my phone while cleaning my bag yesterday, but luckily I found it later.

    Hôm qua khi dọn túi, tôi vô tình vứt điện thoại đi, nhưng may mắn là sau đó tôi đã tìm lại được.

  • My husband keeps chucking away his clothes without folding them, making it difficult for me to find anything in the wardrobe.

    Chồng tôi cứ vứt quần áo đi mà không gấp, khiến tôi khó có thể tìm thấy bất cứ thứ gì trong tủ quần áo.

  • The janitor informed us that we need to stop chucking away plastic bags in the trash bins and switch to compostable bags instead.

    Người gác cổng thông báo với chúng tôi rằng chúng tôi cần ngừng vứt túi ni lông vào thùng rác và thay vào đó chuyển sang sử dụng túi phân hủy sinh học.

  • My friend's room looked like a landfill as he had been chucking away things without any rhyme or reason.

    Phòng của bạn tôi trông giống như một bãi rác vì anh ấy đã vứt đồ đi mà không có lý do hay mục đích gì.

  • I'd rather donate my old clothes to charity than chuck them away.

    Tôi thà tặng quần áo cũ của mình cho tổ chức từ thiện còn hơn vứt chúng đi.

  • I hate leaving food to waste, but I can't serve stale bread anymore, so I had to chuck it away today.

    Tôi ghét việc lãng phí thức ăn, nhưng tôi không thể phục vụ bánh mì cũ nữa, vì vậy hôm nay tôi phải vứt nó đi.

  • The construction worker requested us to chuck away any debris or leftover materials lying around on the site.

    Công nhân xây dựng yêu cầu chúng tôi vứt bỏ bất kỳ mảnh vụn hoặc vật liệu còn sót lại nào nằm xung quanh công trường.

  • The director of the hotel requested us to chuck away the broken fan in our room and replace it with a new one.

    Giám đốc khách sạn yêu cầu chúng tôi vứt chiếc quạt hỏng trong phòng đi và thay thế bằng chiếc mới.

  • The garbage collector chuckled as he picked up our household waste and lamented that people nowadays chuck too many disposable items, leaving him with more than he can handle.

    Người thu gom rác cười khúc khích khi nhặt rác thải sinh hoạt của chúng tôi và than thở rằng ngày nay mọi người vứt quá nhiều đồ dùng một lần, khiến ông phải xử lý nhiều hơn mức ông có thể xử lý.