Biên đạo múa
/ˌkɒriˈɒɡrəfə(r)//ˌkɔːriˈɑːɡrəfər/The word "choreographer" comes from the Greek words "choreia" (meaning "dance") and "graphein" (meaning "to write"). It was first used in the 18th century to describe someone who planned and wrote down dance movements. The term evolved from "choreography," which was first used to refer to the written notation of dances. Today, a choreographer is someone who creates and directs dances, orchestrating the movement, expression, and overall artistic vision of a performance.
Cô là một biên đạo múa nổi tiếng với những điệu nhảy sáng tạo.
Vở ballet được dàn dựng bởi biên đạo múa tài năng, với những chuyển động uyển chuyển khiến khán giả phải kinh ngạc.
Vũ đạo phức tạp của biên đạo múa đã thể hiện khả năng kỹ thuật của các vũ công đồng thời kể một câu chuyện hấp dẫn.
Biên đạo múa đã mời các nhạc sĩ nổi tiếng cộng tác vào tiết mục múa, tạo nên một màn trình diễn tuyệt đẹp về mặt hình ảnh và quyến rũ về mặt âm thanh.
Là một biên đạo múa, cô tin vào việc mở rộng ranh giới của các hình thức múa cổ điển, giữ cho loại hình nghệ thuật này luôn mới mẻ và sống động.
Việc biên đạo múa được đào tạo qua nhiều phong cách múa khác nhau, từ múa ba lê cổ điển đến múa đương đại, đã mang lại cho cô góc nhìn độc đáo và sự linh hoạt.
Quá trình tập luyện chi tiết của biên đạo múa đảm bảo các vũ công tự tin thực hiện các động tác của mình một cách chính xác và trôi chảy.
Trong suốt sự nghiệp của mình, biên đạo múa này đã hợp tác với một số tên tuổi nổi tiếng nhất trong ngành, đưa tác phẩm của mình lên một tầm cao mới.
Vũ đạo đầy cảm xúc của biên đạo múa đã khiến khán giả vô cùng xúc động, ngay lập tức kết nối với đôi mắt và tâm hồn của khán giả.
Với con mắt tinh tường về nhịp điệu và sự ngắt quãng, biên đạo múa đã tạo ra một điệu nhảy tap đầy cảm xúc được giới phê bình đánh giá cao.