Definition of choke up

choke upphrasal verb

nghẹn ngào

////

The expression "choke up" stems from the concept of gripping a baseball bat too high on the handle, specifically near the knob. In baseball, when a batter tries to make contact with the ball but fails to do so, it can result in them looking as if they're choking or gasping for air. This is where the phrase "he's choking up" comes from, as the bat's shorter length near the top of the handle can make it easier for the batter to swing, but also reduces the space between their hands and the ball, which can result in a swing that's too early or misses the ball entirely. So, "choke up" originally referred to batters who were gripping the bat too high and consequently struggling to successfully hit the ball, but now, it's used more generally to describe anyone who's under pressure and can't perform at their best.

namespace
Example:
  • In the final match of the tennis tournament, the player choked up and failed to serve out the set.

    Trong trận đấu cuối cùng của giải quần vợt, tay vợt này đã nghẹn ngào và không thể giao bóng hết set.

  • Despite preparing for weeks, the singer's nerves got the best of her, and she choked up during the national anthem.

    Mặc dù đã chuẩn bị trong nhiều tuần, nữ ca sĩ vẫn không khỏi lo lắng và nghẹn ngào khi hát quốc ca.

  • The pitcher's anxiety returned as the winning run approached, causing him to choke up and walk the batter.

    Sự lo lắng của người ném bóng quay trở lại khi cú đánh chiến thắng đến gần, khiến anh ta nghẹn ngào và đi bộ cùng người đánh bóng.

  • The public speaker's hands grew clammy and his voice trembled as he choked up while delivering his keynote address.

    Đôi tay của diễn giả trở nên ẩm ướt và giọng nói run rẩy khi ông nghẹn ngào trong lúc trình bày bài phát biểu quan trọng của mình.

  • The boxer's legs turned to rubber, and he choked up, unable to throw a single punch as his opponent landed blow after blow.

    Đôi chân của võ sĩ cứng đờ như cao su, anh ta nghẹn thở, không thể tung ra một cú đấm nào khi đối thủ của anh ta liên tục tung ra những cú đấm.

  • The basketball player's success from beyond the arc vanished, as she choked up and missed several easy shots from the line.

    Sự thành công của cầu thủ bóng rổ này ở ngoài vòng cung đã tan biến khi cô ấy nghẹn ngào và bỏ lỡ một số cú ném dễ dàng từ vạch ném phạt.

  • The archer's form faltered under pressure, causing his arrows to miss the target and resulting in a choke up.

    Tư thế của cung thủ bị ảnh hưởng do áp lực, khiến mũi tên của anh ta trượt mục tiêu và bị siết cổ.

  • The debater stumbled over his words and choked up, losing the argument and failing to convey his point effectively.

    Người tranh luận nói lắp bắp và nghẹn ngào, thua cuộc và không truyền đạt được quan điểm của mình một cách hiệu quả.

  • The championship game's climactic moment saw the team's captain choke up, letting down his team and throwing away their chance at glory.

    Khoảnh khắc cao trào của trận chung kết chứng kiến ​​đội trưởng của đội nghẹn ngào, khiến cả đội thất vọng và đánh mất cơ hội giành vinh quang.

  • The actress was given a standing ovation, but she choked up while accepting her award, causing her to forget what she was supposed to say.

    Nữ diễn viên đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt, nhưng cô đã nghẹn ngào khi nhận giải, khiến cô quên mất những gì mình định nói.