to prevent or limit something
để ngăn chặn hoặc hạn chế cái gì đó
- High prices have choked off demand.
Giá cao đã làm giảm nhu cầu.
to interrupt something; to stop something
ngắt quãng cái gì đó; dừng cái gì đó lại
- Her screams were suddenly choked off.
Tiếng hét của cô đột nhiên bị nghẹn lại.