- She had to choke back tears as she delivered her acceptance speech at the awards ceremony.
Cô đã phải kìm nước mắt khi đọc bài phát biểu nhận giải tại lễ trao giải.
- I had to choke back a laugh when my boss accidentally spilled coffee all over his shirt.
Tôi phải cố nhịn cười khi ông chủ của tôi vô tình làm đổ cà phê lên khắp áo.
- As the doctor explained the diagnosis, she found it difficult to choke back the anxiety that was building inside her.
Khi bác sĩ giải thích về chẩn đoán, cô thấy khó mà kìm nén được nỗi lo lắng đang dâng trào bên trong mình.
- The child tried to choke back a cough, but it became increasingly difficult as the illness continued to worsen.
Đứa trẻ cố gắng nín ho, nhưng việc này ngày càng khó khăn hơn khi bệnh ngày càng nặng hơn.
- During the emotional scene in the movie, the audience could see some people choking back sobs.
Trong cảnh phim đầy cảm xúc, khán giả có thể thấy một số người cố kìm nén tiếng nức nở.
- The manager had to choke back his anger as the employee presented yet another excuse for being late.
Người quản lý phải kìm nén cơn tức giận khi nhân viên này lại đưa ra thêm một lý do nữa cho việc đi muộn.
- The coach instructed the players to choke back their excitement as they waited for the referee's signal to start the game.
Huấn luyện viên đã yêu cầu các cầu thủ kiềm chế sự phấn khích trong khi chờ đợi tín hiệu bắt đầu trận đấu của trọng tài.
- The passengers had to choke back the vomit as the plane hit turbulence in the sky.
Các hành khách phải cố nuốt nước bọt khi máy bay đi vào vùng nhiễu động trên bầu trời.
- In the courtroom, the accused tried to choke back the anger as the prosecutor made her final arguments.
Tại tòa án, bị cáo cố gắng kìm nén cơn giận khi công tố viên đưa ra lập luận cuối cùng.
- Despite the fear and apprehension, she managed to choke back her nerves and deliver a successful presentation to the board of directors.
Bất chấp nỗi sợ hãi và lo lắng, cô đã cố gắng kìm nén sự lo lắng và có bài thuyết trình thành công trước hội đồng quản trị.