Definition of chloroplast

chloroplastnoun

lục lạp

/ˈklɒrəplɑːst//ˈklɔːrəplæst/

The term "chloroplast" was introduced in the 1880s by the German botanist Wilhelm Pfeffer to describe the green organelles found in plant cells. The word is derived from two Greek roots - "chloros" meaning green, and "plastos" meaning molded or formed. At the time, scientists were still unsure of the exact function of these chloroplasts, but they observed that they were responsible for the process of photosynthesis in plant cells. This discovery was made by the French scientist Joseph Duval-Jouieb in 1861, who noticed that certain plant tissues emptied of their fluid still retained the green color and photosynthetic ability. As our understanding of cell biology grew, it became clear that chloroplasts were not just colorful blobs inside plant cells, but complex organelles with a variety of functions beyond photosynthesis. Today, we know that chloroplasts are involved in a number of processes, including the biosynthesis of amino acids, lipids, and sugars, as well as the regulation of cell growth and division. The name "chloroplast" continues to accurately describe the unique structure and function of these important organelles, and remains a fundamental concept in the study of plant biology.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) lạp lục
namespace
Example:
  • In chloroplasts, the process of photosynthesis takes place, converting light energy into chemical energy in the form of glucose.

    Trong lục lạp, quá trình quang hợp diễn ra, chuyển hóa năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học dưới dạng glucose.

  • Plants depend on the function of chloroplasts in order to carry out photosynthesis, which is essential for their survival.

    Thực vật phụ thuộc vào chức năng của lục lạp để thực hiện quá trình quang hợp, một quá trình cần thiết cho sự sống còn của chúng.

  • Chloroplasts are specialized organelles that contain the enzymes necessary for the process of photosynthesis.

    Lục lạp là bào quan chuyên biệt chứa các enzyme cần thiết cho quá trình quang hợp.

  • Without chloroplasts, plants would not be able to produce their own food through photosynthesis and would ultimately succumb to starvation.

    Nếu không có lục lạp, thực vật sẽ không thể tự sản xuất thức ăn thông qua quá trình quang hợp và cuối cùng sẽ chết đói.

  • The formation of chloroplasts in plants is a complex process that involves various genes and regulatory sequences.

    Sự hình thành lục lạp ở thực vật là một quá trình phức tạp liên quan đến nhiều gen và trình tự điều hòa.

  • Chloroplasts contain a unique genetic material, distinct from the nucleus, that codes for some of the proteins required for their function.

    Lục lạp chứa vật liệu di truyền độc đáo, khác biệt với nhân, mã hóa cho một số protein cần thiết cho chức năng của chúng.

  • The chlorophyll pigments present in chloroplasts absorb light energy during photosynthesis, which drives the process forward.

    Các sắc tố diệp lục có trong lục lạp hấp thụ năng lượng ánh sáng trong quá trình quang hợp, thúc đẩy quá trình này diễn ra.

  • Some scientists believe that chloroplasts have evolved from once free living organisms, which were later engulfed by other host cells.

    Một số nhà khoa học tin rằng lục lạp tiến hóa từ các sinh vật sống tự do, sau đó bị các tế bào vật chủ khác nuốt chửng.

  • The size and shape of chloroplasts can vary depending on the species of plant and the environmental conditions in which they grow.

    Kích thước và hình dạng của lục lạp có thể thay đổi tùy thuộc vào loài thực vật và điều kiện môi trường mà chúng phát triển.

  • In addition to photosynthesis, chloroplasts play other essential roles in plant metabolism, such as lipid synthesis and the detoxification of chemicals.

    Ngoài quá trình quang hợp, lục lạp còn đóng vai trò thiết yếu khác trong quá trình trao đổi chất của thực vật, chẳng hạn như tổng hợp lipid và giải độc hóa chất.