Definition of chipped beef

chipped beefnoun

thịt bò thái lát

/ˌtʃɪpt ˈbiːf//ˌtʃɪpt ˈbiːf/

The origin of the term "chipped beef" can be traced back to the 19th century when processed beef was commonly used as a source of protein for soldiers and sailors in the British army and navy. The beef was sliced into thin strips and air-dried until it became brittle, resembling small, thin chips. The dried beef was then added to dishes such as stews or gravies, where it would rehydrate and absorb the flavors of the surrounding liquid. This method of preserving beef allowed for long-lasting rations that could be transported easily, making it a popular choice for military campaigns. The term "chipped beef" is derived from the way the beef is cut into small, thin pieces that resemble chips. The name has become a common reference for this processed meat product, which is still popular today as a breakfast item in dishes such as steak and eggs or omelettes. In short, the origin of the word "chipped beef" can be attributed to its unique texture and history as a convenient and versatile source of protein for military use.

namespace
Example:
  • For breakfast, my grandpa enjoyed a hearty meal of chipped beef on toast.

    Vào bữa sáng, ông tôi thường thưởng thức một bữa ăn thịnh soạn với thịt bò băm nhỏ ăn kèm bánh mì nướng.

  • I'm craving some chipped beef and gravy as a snack today, but I know it's not the healthiest choice.

    Hôm nay tôi thèm ăn thịt bò băm nhỏ và nước sốt như một món ăn nhẹ, nhưng tôi biết đó không phải là lựa chọn lành mạnh nhất.

  • Chipped beef was served as a garnish on the salad at the company luncheon.

    Thịt bò thái lát được dùng để trang trí cho món salad trong bữa trưa của công ty.

  • The chef mistakenly added too much salt to the chipped beef, making it inedible.

    Đầu bếp đã vô tình cho quá nhiều muối vào thịt bò thái lát, khiến nó không thể ăn được.

  • The TV chef demonstrated how to properly prepare chipped beef using a slow cooker on his show.

    Đầu bếp truyền hình đã trình diễn cách chế biến thịt bò băm đúng cách bằng nồi nấu chậm trong chương trình của mình.

  • Chipped beef is a great source of protein and can be added to soups, stews, and sandwiches.

    Thịt bò băm nhỏ là nguồn cung cấp protein tuyệt vời và có thể thêm vào súp, món hầm và bánh sandwich.

  • The chipped beef in the package was past its expiration date, so I had to throw it out.

    Thịt bò băm nhỏ trong gói đã quá hạn sử dụng nên tôi phải vứt nó đi.

  • Some people enjoypairing chipped beef with hot sauce for a spicy twist.

    Một số người thích kết hợp thịt bò băm nhỏ với nước sốt cay để tạo nên hương vị cay nồng.

  • Chipped beef is often used as a meat substitute in vegetarian dishes, like mushroom stroganoff.

    Thịt bò băm nhỏ thường được dùng thay thế thịt trong các món ăn chay, như món nấm Stroganoff.

  • After a long day of hiking, chipped beef and mashed potatoes hit the spot for dinner.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, thịt bò thái lát và khoai tây nghiền là lựa chọn lý tưởng cho bữa tối.

Related words and phrases

All matches