Definition of chill factor

chill factornoun

yếu tố lạnh

/ˈtʃɪl fæktə(r)//ˈtʃɪl fæktər/

The term "chill factor" refers to the perceived discomfort caused by a combination of actual temperature and wind speed, which can make it feel colder than the actual thermometer reading. In meteorology, this concept is known as wind chill. The wind chill index was developed in the 1940s by scientists at the National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA) to help people understand the effects of wind and cold weather. The index takes into account both the outside temperature and the speed of the wind. The chill factor is calculated using a mathematical formula that considers the rate at which the human body loses heat due to wind, known as convection. This formula predicts how wind and cold weather will affect the human body and provides a warning to prevent exposure and frostbite. The origin of the term "chill factor" is debated, but it's likely that it came from using the word "chill" to describe the sensation of coldness and discomfort brought on by wind and low temperatures. The term has become common parlance to describe the overall uncomfortable sensation that arises from harsh winter weather conditions.

namespace
Example:
  • The chill factor in the air dropped dramatically after the sun set, making it necessary to bundle up in thick coats and scarves.

    Độ lạnh trong không khí giảm mạnh sau khi mặt trời lặn, khiến mọi người phải mặc áo khoác dày và khăn quàng cổ.

  • The frigid wind blowing off the lake added an unpleasantly high chill factor to the already subzero temperatures, causing frostbite to be a real risk.

    Cơn gió lạnh thổi từ hồ làm tăng thêm độ lạnh khó chịu cho nhiệt độ vốn đã dưới 0 độ, khiến nguy cơ tê cóng trở nên thực sự nguy hiểm.

  • Despite the thermal underwear and thick sweaters, Alexander still shivered due to the intense chill factor of the mountaintop.

    Mặc dù đã mặc đồ lót giữ nhiệt và áo len dày, Alexander vẫn rùng mình vì cái lạnh dữ dội trên đỉnh núi.

  • Skiing down the black diamond run with a brisk chill factor was an invigorating experience, making Alexandria feel truly alive.

    Trượt tuyết xuống đường trượt kim cương đen với cảm giác lạnh buốt là một trải nghiệm sảng khoái, khiến Alexandria thực sự trở nên sống động.

  • The chill factor was so intense that icicles hung from the eaves of the roof and froze the moisture in the air, making it seem as though time had stopped.

    Cái lạnh buốt giá đến nỗi những khối băng treo lủng lẳng trên mái hiên và đóng băng độ ẩm trong không khí, khiến thời gian như ngừng trôi.

  • James didn't care about the chill factor, he was determined to finish his jog and get his body pumping.

    James không quan tâm đến yếu tố lạnh giá, anh quyết tâm hoàn thành cuộc chạy bộ của mình và khởi động cơ thể.

  • The chill factor became too much for Lily, who rushed inside to warm up by the fireplace after walking the dog on the bitter cold evening.

    Cái lạnh đã trở nên quá sức chịu đựng đối với Lily, cô vội vã chạy vào trong nhà để sưởi ấm bên lò sưởi sau khi dắt chó đi dạo vào buổi tối giá lạnh.

  • Because of the low chill factor, the pond froze over, revealing an icy landscape that was both beautiful and forbidding.

    Vì nhiệt độ xuống thấp nên mặt ao đóng băng, để lộ ra quang cảnh băng giá vừa đẹp đẽ vừa đáng sợ.

  • The chill factor in the stadium was offset by the excited cheers of the crowds, who were eager to see the athletes compete in the winter sports event.

    Không khí lạnh lẽo trên sân vận động được xoa dịu bởi tiếng reo hò phấn khích của đám đông, những người háo hức được chứng kiến ​​các vận động viên tranh tài trong sự kiện thể thao mùa đông.

  • The chill factor seemed even more intense tonight, as the clouds cleared and let the moonlight illuminate the frozen world around her.

    Cảm giác lạnh lẽo dường như còn dữ dội hơn vào đêm nay, khi những đám mây tan đi và ánh trăng chiếu sáng thế giới băng giá xung quanh cô.