Definition of cherry tomato

cherry tomatonoun

cà chua bi

/ˌtʃeri təˈmɑːtəʊ//ˌtʃeri təˈmeɪtəʊ/

The term "cherry tomato" originated in the United States in the mid-20th century to describe a type of small, sweet tomato that resembles a cherry in size and appearance. These tomatoes, which are typically red, yellow, or orange, grow in clusters and are commonly used in salads, sandwiches, and as a snack due to their sweet, juicy flavor. The name "cherry tomato" was coined by horticulturalists and marketing professionals in the 1950s as a way to appeal to consumers who were used to buying cherry-sized fruits, such as cherries and grapes. The term was also chosen because the cherry tomato's compact size and bright color made it easy to distinguish and handled well on grocery store shelves. Before the term "cherry tomato" became popular, these small tomatoes were known by various names, such as "golden cherry," "round pear," and "gold snowball." However, the smooth, round shape of the cherry tomato and its bright color made it stand out from other types of tomatoes, such as the larger, more sliced varieties. Today, cherry tomatoes are a popular choice for gardeners and home cooks who want to enjoy the sweet, juicy flavor of fresh tomatoes in small bites. They are also a popular ingredient in recipes that call for roasting, grilling, or skewering, as their small size makes it easy to create beautiful and flavorful dishes.

namespace
Example:
  • I picked a handful of ripe cherry tomatoes from my garden and added them to my salad for a burst of sweetness.

    Tôi hái một nắm cà chua bi chín trong vườn và thêm vào món salad để tăng thêm vị ngọt.

  • The chef used cherry tomatoes as a garnish for the pasta dish, adding pops of color and depth of flavor.

    Đầu bếp sử dụng cà chua bi để trang trí cho món mì ống, tạo thêm màu sắc và hương vị đậm đà.

  • I snacked on a few cherry tomatoes while I cooked, enjoying their juicy, sweet taste.

    Tôi ăn nhẹ vài quả cà chua bi trong lúc nấu ăn, thưởng thức hương vị ngọt ngào, ngon ngọt của chúng.

  • The salad bar at the restaurant had an abundance of cherry tomatoes, which I happily added to my plate.

    Quầy salad tại nhà hàng có rất nhiều cà chua bi, tôi vui vẻ thêm chúng vào đĩa của mình.

  • I sliced the cherry tomatoes in half and arranged them on the plate, creating a decorative and nutritious display.

    Tôi cắt đôi quả cà chua bi và xếp chúng lên đĩa, tạo nên một màn trình bày vừa trang trí vừa bổ dưỡng.

  • The baby shower featured a caprese salad with fresh basil, mozzarella, and juicy cherry tomatoes.

    Bữa tiệc chào đón em bé có món salad caprese với húng quế tươi, phô mai mozzarella và cà chua bi mọng nước.

  • I roasted the cherry tomatoes in the oven with some olive oil, garlic, and herbs until they were soft and a little caramelized.

    Tôi nướng cà chua bi trong lò với một ít dầu ô liu, tỏi và thảo mộc cho đến khi chúng mềm và có màu hơi ngả vàng.

  • The sun-dried tomatoes I used in my sauce were a great addition, but I decided to replace some with a few fresh cherry tomatoes for a fresh, ripe flavor.

    Cà chua phơi khô mà tôi dùng trong nước sốt là một sự bổ sung tuyệt vời, nhưng tôi quyết định thay thế một ít bằng một vài quả cà chua bi tươi để có hương vị tươi mới, chín.

  • The cherry tomatoes that I examined at the farmer's market were unlike any others I'd ever seen - perfectly round and smooth with a deep red hue.

    Những quả cà chua bi mà tôi xem ở chợ nông sản không giống bất kỳ loại nào tôi từng thấy - tròn và mịn hoàn hảo với màu đỏ đậm.

  • The cherry tomatoes on the vine looked irresistible - I could hardly wait to taste their juicy sweetness.

    Những quả cà chua bi trên cây trông thật hấp dẫn - tôi thực sự không thể chờ đợi để thưởng thức vị ngọt ngào của chúng.