danh từ
sự vui vẻ, sự khoái trá
sự cổ vũ, sự khuyến khích
cheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
sự hoan hô; tiêng hoan hô
speaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt
ngoại động từ
làm vui mừng, làm phấn khởi; làm hớn hở ((cũng) cheer up)
(: on) khích lệ, cổ vũ
cheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
hoan hô, tung hô
speaker was cheered loudly: diễn giả được hoan hô nhiệt liệt