Definition of cheater

cheaternoun

kẻ lừa đảo

/ˈtʃiːtə(r)//ˈtʃiːtər/

The word "cheater" likely originated from the Old French word "cheater," meaning "one who deceives," which in turn came from the Old French verb "cheater," meaning "to deceive." This verb itself likely derived from the Middle Dutch word "cheater," also meaning "to deceive." The concept of deception and cheating has existed throughout history, so the word likely evolved organically from the need to describe those who engaged in such practices.

Summary
type danh từ
meaningngười lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
namespace
Example:
  • John was labeled a cheater when he was caught copying answers on his math test.

    John bị coi là kẻ gian lận khi bị phát hiện chép bài trong bài kiểm tra toán.

  • Sarah's boyfriend accused her of being a cheater after he found text messages between her and an ex-boyfriend.

    Bạn trai của Sarah cáo buộc cô là kẻ lừa dối sau khi anh ta phát hiện tin nhắn giữa cô và bạn trai cũ.

  • The politician was exposed as a cheater when it was revealed that he had accepted bribes in exchange for government contracts.

    Chính trị gia này đã bị vạch trần là kẻ gian lận khi người ta phát hiện ông đã nhận hối lộ để đổi lấy các hợp đồng của chính phủ.

  • The student who cheated on the final exam was automatically failed and forced to retake the course.

    Sinh viên gian lận trong kỳ thi cuối kỳ sẽ bị đánh trượt và buộc phải học lại khóa học.

  • As a professional athlete, getting caught using performance-enhancing drugs is considered cheating and can result in severe consequences.

    Đối với một vận động viên chuyên nghiệp, việc bị phát hiện sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất được coi là gian lận và có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • The gambler was accused of being a cheater after he was found to have improperly manipulated the dice.

    Người đánh bạc này đã bị buộc tội gian lận sau khi bị phát hiện thao túng xúc xắc không đúng cách.

  • The employee's coworkers thought she was a cheater when they saw her take credit for someone else's work.

    Các đồng nghiệp của cô nghĩ rằng cô là kẻ gian lận khi họ thấy cô nhận công lao của người khác.

  • Some critics have accused the restaurant of being cheaters by charging exorbitant prices for subpar ingredients.

    Một số nhà phê bình cáo buộc nhà hàng gian lận khi tính giá cắt cổ cho những nguyên liệu kém chất lượng.

  • The actress was accused of being a cheater by her ex-boyfriend for leaving him for another man.

    Nữ diễn viên bị bạn trai cũ cáo buộc là kẻ lừa dối vì đã bỏ anh để theo người đàn ông khác.

  • The friend who borrowed money from the narrator and failed to repay it has been labeled a cheater by the narrator.

    Người bạn vay tiền của người kể chuyện và không trả được đã bị người kể chuyện gọi là kẻ lừa đảo.

Related words and phrases

All matches