củ cải
/tʃɑːd//tʃɑːrd/The word "chard" originates from the Old French word "cardon," which refers to a type of beet or beetroot. The term was later adopted into Middle English as "chard," likely due to the influence of Norman French speakers. In the 14th century, chard referred specifically to a type of beet that was grown for its leaves, which were used as a vegetable. Over time, the term has come to be used more broadly to refer to any type of leafy beet greens, regardless of their root counterpart. Today, chard is a popular ingredient in many cuisines, often used in salads, sautés, and other dishes for its mild, slightly bitter flavor.
Trong vườn, Sarah đang thu hoạch những chùm cải cầu vồng mềm mại để làm bữa tối nay.
Cải cầu vồng giàu dinh dưỡng tạo thêm màu xanh tươi cho món súp thịnh soạn đang sôi trên bếp.
James rất ngạc nhiên trước sức sống mãnh liệt của cây cải cầu vồng khi nó lớn lên mà không cần nhiều sự chăm sóc trong khu vườn sau nhà anh.
Lisa thích thái nhỏ rau cải cầu vồng dễ chế biến để làm món ăn kèm nhanh chóng và lành mạnh cho bữa tối.
Các cạnh lá cải xoăn gợn sóng tạo cho món salad một kết cấu hấp dẫn, bổ sung cho vị giòn của cà rốt và dưa chuột.
Tom rất ấn tượng với tính linh hoạt của cây cải cầu vồng vì nó có thể được chế biến theo nhiều cách, từ xào đến rang.
Emma thích thú với hương vị đất của cải cầu vồng khi thưởng thức món cải cầu vồng Thụy Sĩ tự làm và bánh quiche phô mai Gruyere.
John đã pha một tách trà củ cải đường và gừng bổ dưỡng, giúp anh sảng khoái với hương vị mạnh mẽ của nó.
Emily rất vui mừng khi thu hoạch được nhiều rau cải tươi từ chợ nông sản địa phương, mang đến một món ăn bổ dưỡng và đầy màu sắc cho bữa ăn của cô.
Mary rất biết ơn vì loại cây cải xanh bổ dưỡng phát triển mạnh trong sân sau nhà cô, giúp cô không còn phải căng thẳng khi phải đi chợ trong khi vẫn mang được những loại rau xanh ngon lành đến bàn bếp.
All matches