Definition of characterless

characterlessadjective

không có tính chất

/ˈkærəktələs//ˈkærəktərləs/

"Characterless" is a relatively modern word, arising from the combination of the Old French "caractere" (meaning "mark") and the English suffix "-less" (meaning "without"). The first recorded use of "characterless" dates back to the 18th century, reflecting the growing importance of individual character and moral integrity in society. It describes someone lacking in personality, strength of will, or moral principles.

Summary
type tính từ
meaningtầm thường, không có bản sắt
meaningkhông có giấy chứng nhận
namespace
Example:
  • The new office building lacked any distinguishing characteristics, making it seem completely characterless.

    Tòa nhà văn phòng mới không có bất kỳ đặc điểm nổi bật nào, khiến nó trông hoàn toàn không có cá tính.

  • The headmaster of the school criticized the students for their lack of character, calling them all "characterless individuals."

    Hiệu trưởng nhà trường chỉ trích các học sinh vì thiếu tính cách, gọi tất cả họ là "những cá nhân vô tính".

  • After years of neglect, the empty house had become a true eyesore, stripped of any character or charm.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê, ngôi nhà trống đã trở nên thật chướng mắt, mất đi mọi nét đặc trưng hay sức hấp dẫn.

  • The bleak and featureless landscape stretched out before them, devoid of any notable features or character.

    Cảnh quan ảm đạm và vô hồn trải dài trước mắt họ, không có bất kỳ nét đặc trưng hay tính cách đáng chú ý nào.

  • The monotonous rhythm of the assembly line was only interrupted by the occasional buzz of equipment—a truly characterless existence.

    Nhịp điệu đơn điệu của dây chuyền lắp ráp chỉ bị gián đoạn bởi tiếng vo ve thỉnh thoảng của thiết bị—một sự tồn tại thực sự vô hồn.

  • The new daycare center was so sterile and devoid of any personality that the parents dubbed it "the sheet-white prison."

    Nhà trẻ mới này vô trùng và thiếu tính người đến nỗi các bậc phụ huynh gọi nó là "nhà tù trắng xóa".

  • The dense fog rolled in, making everything feel flat and lifeless, as if the entire world had been drained of any character.

    Sương mù dày đặc tràn vào, khiến mọi thứ trở nên phẳng lặng và vô hồn, như thể cả thế giới đã bị rút cạn mọi tính chất.

  • The hospital hallway was devoid of any character—sterile and featureless, save for the occasional flickering fluorescent light.

    Hành lang bệnh viện không có gì đặc sắc - vô trùng và không có gì nổi bật, ngoại trừ ánh đèn huỳnh quang nhấp nháy thỉnh thoảng.

  • The prime minister's speech was so bland and uninspiring that it seemed to lack any character whatsoever, failing to leave a lasting impression on the audience.

    Bài phát biểu của thủ tướng quá nhạt nhẽo và không truyền cảm hứng đến mức dường như thiếu bất kỳ cá tính nào, không để lại ấn tượng lâu dài cho khán giả.

  • The brand-new apartment complex was characterless in every way—everything felt clean, but uninviting, lacking any warmth or soul.

    Khu chung cư mới tinh này chẳng có gì đặc sắc cả—mọi thứ đều sạch sẽ nhưng không hấp dẫn, thiếu sự ấm áp hay sức sống.