Definition of chapel

chapelnoun

nhà nguyện

/ˈtʃæpl//ˈtʃæpl/

The word "chapel" originates from the Latin word "capella," which means "small house" or "dwelling." In the 4th century, the Roman Emperor Constantine the Great built a small house for his mother, Helena, where she could worship and pray. This small house was later converted into a church, and the name "Capella" stuck. The English word "chapel" emerged from the Old French "capelle," which was derived from the Latin "capella." Initially, a chapel referred to a small room or building within a larger church or monastery where private prayers and masses could be held. Over time, the term expanded to include smaller churches or worship spaces that were not part of a larger church complex. Today, the word "chapel" encompasses a wide range of worship spaces, from intimate prayer rooms to grand, ornate structures.

Summary
type danh từ
meaningnhà thờ nhỏ (ở nhà tù, ở trại lính...); buổi lễ ở nhà thờ nhỏ
meaningAnh nhà thờ không theo quốc giáo
meaning(ngành in) nhà in; tập thể thợ in; cuộc họp của thợ in
exampleto call a chapel: triệu tập một cuộc họp của thợ in
namespace

a small building or room where Christians go to pray, attend religious services, etc. in a school, prison, large private house, etc.

một tòa nhà hoặc căn phòng nhỏ nơi những người theo đạo Thiên chúa đến để cầu nguyện, tham dự các buổi lễ tôn giáo, v.v. trong trường học, nhà tù, ngôi nhà riêng lớn, v.v.

Example:
  • a college chapel

    một nhà nguyện của trường đại học

Extra examples:
  • a tiny chapel in the mountains

    một nhà nguyện nhỏ trên núi

  • the school chapel

    nhà nguyện của trường

  • They were married in a wedding chapel in Las Vegas.

    Họ đã kết hôn tại một nhà nguyện ở Las Vegas.

a separate part of a church or cathedral, with its own altar, used for some services and private prayer

một phần riêng biệt của nhà thờ hoặc nhà thờ lớn, có bàn thờ riêng, được sử dụng cho một số nghi lễ và cầu nguyện riêng

Example:
  • a Lady chapel (= a chapel dedicated to Mary, the mother of Jesus)

    nhà nguyện Đức Mẹ (= nhà nguyện dành riêng cho Đức Mẹ Maria, mẹ của Chúa Jesus)

Extra examples:
  • The funeral was conducted in one of the smaller side chapels.

    Lễ tang được tổ chức tại một trong những nhà nguyện nhỏ hơn.

  • Evening prayer will be held in the Lady Chapel.

    Buổi cầu nguyện buổi tối sẽ được tổ chức tại Nhà nguyện Đức Mẹ.

  • The chapel is dedicated to St Michael.

    Nhà nguyện này dành riêng cho Thánh Michael.

the word for a church used in some Christian denominations, for example by Nonconformists in the UK

từ dùng để chỉ một nhà thờ được sử dụng trong một số giáo phái Cơ đốc, ví dụ như bởi những người theo chủ nghĩa phi chính thống ở Anh

Example:
  • a Methodist chapel

    một nhà nguyện của Giáo hội Giám lý

  • a Mormon chapel

    một nhà nguyện của người Mormon

  • She always went to chapel on Sundays.

    Bà luôn đi nhà nguyện vào các ngày Chủ Nhật.

Extra examples:
  • They are still at chapel.

    Họ vẫn còn ở nhà nguyện.

  • They agreed to meet at the chapel after the service.

    Họ đồng ý gặp nhau tại nhà nguyện sau buổi lễ.

a small building or room used for funeral services, especially at a cemetery or crematorium

một tòa nhà hoặc căn phòng nhỏ được sử dụng cho dịch vụ tang lễ, đặc biệt là tại nghĩa trang hoặc lò hỏa táng

Example:
  • a chapel of rest

    một nhà nguyện nghỉ ngơi

a branch of a trade union in a newspaper office or printing house; the members of the branch

một chi nhánh của công đoàn trong một tòa soạn báo hoặc nhà in; các thành viên của chi nhánh

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches