Definition of chaos theory

chaos theorynoun

lý thuyết hỗn loạn

/ˈkeɪɒs θɪəri//ˈkeɪɑːs θiːəri/

The term "chaos theory" emerged in the 1960s in the field of mathematics and physics, stemming from the study of seemingly unpredictable and disorderly systems. It was coined by three mathematicians, James Yorke, Mitchell Feigenbaum, and Edward Lorenz, who noticed that even simple equations could lead to highly complex and erratic behavior when certain conditions were met. The term "chaos" was used to describe this phenomenon, as it seemed to defy the traditional notion of order and predictability. However, as further research was conducted, it was discovered that these systems, although seemingly chaotic, were actually governed by underlying rules and patterns that could be identified and studied. This realization sparked a new field of research that seeks to uncover the dynamics and order within seemingly chaotic systems, and has applications in a wide range of disciplines, from meteorology to finance to biology.

namespace
Example:
  • The turbulent behavior of weather patterns in a certain region can be explained through the principles of chaos theory.

    Hành vi hỗn loạn của các kiểu thời tiết ở một khu vực nhất định có thể được giải thích thông qua các nguyên tắc của thuyết hỗn loạn.

  • The unpredictable fluctuations in the stock market reflect the complex concepts of chaos theory.

    Những biến động khó lường trên thị trường chứng khoán phản ánh các khái niệm phức tạp của lý thuyết hỗn loạn.

  • Chaos theory helps us understand why seemingly random events, such as the flapping of a butterfly's wings, can have a significant impact on weather patterns halfway across the world.

    Thuyết hỗn loạn giúp chúng ta hiểu tại sao những sự kiện có vẻ ngẫu nhiên, chẳng hạn như việc vỗ cánh của một con bướm, lại có thể có tác động đáng kể đến các kiểu thời tiết ở nửa bên kia thế giới.

  • In complex systems, chaos theory explains why small initial differences can result in overwhelmingly different outcomes over time.

    Trong các hệ thống phức tạp, lý thuyết hỗn loạn giải thích tại sao những khác biệt nhỏ ban đầu có thể dẫn đến những kết quả hoàn toàn khác biệt theo thời gian.

  • The behavior of fluids in chaotic flow patterns, such as turbulence in a pipe, can be studied using the principles of chaos theory.

    Hành vi của chất lỏng trong các mô hình dòng chảy hỗn loạn, chẳng hạn như sự nhiễu loạn trong đường ống, có thể được nghiên cứu bằng cách sử dụng các nguyên tắc của lý thuyết hỗn loạn.

  • Chaos theory reveals that simple systems, given enough time and sensitivity to initial conditions, can generate incredibly intricate and complex behaviors.

    Thuyết hỗn loạn cho thấy rằng các hệ thống đơn giản, khi có đủ thời gian và nhạy cảm với các điều kiện ban đầu, có thể tạo ra những hành vi cực kỳ phức tạp và tinh vi.

  • The concept of the "butterfly effect" in chaos theory suggests that small changes in one part of a system can lead to large-scale variations in another.

    Khái niệm "hiệu ứng cánh bướm" trong lý thuyết hỗn loạn cho rằng những thay đổi nhỏ ở một phần của hệ thống có thể dẫn đến những biến đổi lớn ở phần khác.

  • Chaos theory highlights the need to study the intricate relationships between seemingly unrelated factors in complex systems.

    Lý thuyết hỗn loạn nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố dường như không liên quan trong các hệ thống phức tạp.

  • The unpredictable behavior of the human heart, known as arrhythmia, can be explained through principles of chaos theory.

    Hành vi không thể đoán trước của tim người, được gọi là loạn nhịp tim, có thể được giải thích thông qua các nguyên tắc của thuyết hỗn loạn.

  • Chaos theory helps us understand the complexity and unpredictability of natural phenomena such as earthquakes, volcanoes, and landslides.

    Thuyết hỗn loạn giúp chúng ta hiểu được sự phức tạp và tính không thể đoán trước của các hiện tượng tự nhiên như động đất, núi lửa và lở đất.