- As soon as I finished trying on my new outfit, I headed to the changing room to swap out of my old clothes.
Ngay sau khi thử xong bộ đồ mới, tôi đi đến phòng thay đồ để thay quần áo cũ.
- I spent hours browsing through the store, gathering clothes to try on in the changing room.
Tôi đã dành hàng giờ để lướt qua cửa hàng, thu thập quần áo để thử trong phòng thay đồ.
- The changing room was filled with people getting ready for their nights out.
Phòng thay đồ chật kín người đang chuẩn bị cho buổi tối đi chơi.
- The changing room had a loud and chaotic energy as everyone rushed to get dressed before leaving.
Phòng thay đồ ồn ào và hỗn loạn khi mọi người vội vã thay đồ trước khi ra ngoài.
- I stumbled upon a discounted rack of clothes and spent the rest of the day trying them on in the changing room.
Tôi tình cờ nhìn thấy một giá quần áo giảm giá và dành phần còn lại của ngày để thử chúng trong phòng thay đồ.
- I remember the smell of brand new clothing and the sound of zippers as I changed in the cozy changing room.
Tôi nhớ mùi quần áo mới và tiếng kéo khóa khi tôi thay đồ trong phòng thay đồ ấm cúng.
- The changing room was a tight squeeze, but I managed to switch out of my old outfit and into my new one.
Phòng thay đồ khá chật chội, nhưng tôi vẫn cố gắng thay bộ đồ cũ sang bộ đồ mới.
- In the changing room, I was completely alone with my thoughts, trying to decide whether the outfit fit me perfectly.
Trong phòng thay đồ, tôi hoàn toàn chỉ có một mình với suy nghĩ, cố gắng quyết định xem bộ trang phục này có vừa vặn với mình không.
- The changing room had a sign that read "One person at a time" to avoid traffic jams.
Phòng thay đồ có biển báo ghi "Từng người một" để tránh tắc đường.
- The changing room was brightly lit, which made it easy to see my reflection and try on different outfits.
Phòng thay đồ được chiếu sáng rất sáng, giúp tôi dễ dàng nhìn thấy hình ảnh phản chiếu của mình và thử nhiều trang phục khác nhau.