Definition of change purse

change pursenoun

thay đổi ví

/ˈtʃeɪndʒ pɜːs//ˈtʃeɪndʒ pɜːrs/

The term "change purse" originated in the 19th century as a result of the British pound's decimalization in 1971. Prior to this, British coins were denominated in pounds, shillings, and pence. A pound consisted of 20 shillings, and a shilling was equivalent to 12 pence. As a result, shopkeepers often kept a small pouch, known as a "change purse," specifically for returning the small change customers were owed after making a purchase. This purse provided a compact and convenient way to carry and organize this excess copper or silver coinage, streamlining the end-of-day accounting process for merchants. Today, the term "change purse" is still used to refer to small purses or wallets that are used for carrying loose change or small bills for quick transactions, such as parking meters, vending machines, or tip jars.

namespace
Example:
  • After realizing she couldn't afford her current lifestyle, Sarah decided to change her Utilipurse to a more simple and practical one.

    Sau khi nhận ra mình không đủ khả năng chi trả cho lối sống hiện tại, Sarah quyết định thay đổi ví tiền của mình thành một ví đơn giản và thiết thực hơn.

  • Laura's fashionable crossbody bag was wearing out, so she decided to change her purse for a sleek and contemporary shoulder bag.

    Chiếc túi đeo chéo thời trang của Laura đã cũ, vì vậy cô ấy quyết định thay chiếc túi xách bằng chiếc túi đeo vai thời trang và sành điệu.

  • Margaret had a hard time fitting all her essentials in her small shoulder bag, so she decided to change her purse for a roomier satchel.

    Margaret gặp khó khăn khi phải nhét tất cả những vật dụng cần thiết vào chiếc túi đeo vai nhỏ của mình, vì vậy cô quyết định thay chiếc túi xách bằng chiếc túi đeo vai rộng rãi hơn.

  • When Haley's favorite brand went out of business, she had to change her go-to clutch for a new one from a different brand.

    Khi thương hiệu túi xách yêu thích của Haley ngừng kinh doanh, cô ấy phải thay chiếc túi cầm tay quen thuộc của mình bằng một chiếc túi mới từ một thương hiệu khác.

  • Mia grew tired of the same old design on her purse and decided to change it for a boho-inspired fringed backpack.

    Mia cảm thấy chán mẫu thiết kế cũ trên chiếc túi xách của mình và quyết định thay đổi bằng chiếc ba lô tua rua lấy cảm hứng từ phong cách boho.

  • Rachel's sense of style changed, and she found herself shifting from a minimalist zipper clutch to a lush doctor's bag leather handbag.

    Gu thời trang của Rachel đã thay đổi, cô thấy mình đang chuyển từ chiếc ví cầm tay có khóa kéo tối giản sang chiếc túi xách da kiểu bác sĩ sang trọng.

  • After losing her wallet in a crowded place, Emily decided to change her purse to a more secure option, one that came with a strap to be worn across her chest.

    Sau khi làm mất ví ở nơi đông người, Emily quyết định đổi sang một chiếc ví an toàn hơn, loại có dây đeo để đeo ngang ngực.

  • Jane realized she required a smaller purse to accommodate her afternoon workout schedule and decided to change her tote to a sling bag.

    Jane nhận ra rằng cô cần một chiếc ví nhỏ hơn để phù hợp với lịch tập luyện buổi chiều nên quyết định thay túi tote thành túi đeo chéo.

  • As Sophie embarked on her backpacking journey, she changed her purse for a fanny pack, one that kept her essentials safe, yet easily accessible.

    Khi Sophie bắt đầu chuyến hành trình du lịch ba lô, cô đã thay chiếc túi xách của mình bằng một chiếc túi đeo hông, vừa có thể đựng những vật dụng cần thiết một cách an toàn, vừa dễ lấy ra.

  • Emily's best friend gifted her a quilted leather purse for her birthday, and she couldn't resist changing her current one for something more sophisticated.

    Người bạn thân nhất của Emily đã tặng cô một chiếc ví da chần bông vào ngày sinh nhật, và cô không thể cưỡng lại việc thay chiếc ví hiện tại bằng một chiếc ví tinh tế hơn.

Related words and phrases

All matches