Definition of change over

change overphrasal verb

thay đổi qua

////

The term "change over" refers to the process of switching between two systems, operations, or products. Its origin is believed to have come from the manufacturing industry, specifically in the context of production lines. In the past, many factories utilized long, continuous production lines that produced one product at a time. When the production line began manufacturing a new product, workers had to physically move or "change over" the equipment, components, and materials from one product to the next. This often required significant downtime, causing delays and reducing efficiency. As a result, engineers and managers began developing techniques to streamline this process, such as standardizing the required materials and equipment, simplifying the layout of the production line, and reducing the number of components that needed to be changed. These efforts led to significant improvements in changeover times and have influenced other industries that require frequent switching between different systems or products, such as hospitals, airlines, and computer systems. In summary, the origin of the term "change over" can be traced back to the manufacturing industry, where it refers to the process of transitioning between two distinct production activities. Its evolution is a testament to the importance of optimizing efficiency in various contexts as the need for frequent changes has become more prevalent in modern organizations.

namespace
Example:
  • The leaves on the trees are changing color as autumn approaches.

    Những chiếc lá trên cây đang đổi màu khi mùa thu đến gần.

  • After quitting smoking, she noticed a remarkable change in her overall health.

    Sau khi bỏ thuốc lá, cô nhận thấy sự thay đổi đáng kể về sức khỏe tổng thể của mình.

  • The fashion industry is constantly changing, with new styles emerging every season.

    Ngành công nghiệp thời trang không ngừng thay đổi, với nhiều phong cách mới xuất hiện mỗi mùa.

  • The economic downturn necessitated a significant change in the company's business strategy.

    Suy thoái kinh tế đòi hỏi phải có sự thay đổi đáng kể trong chiến lược kinh doanh của công ty.

  • Following years of tension and conflict, there has been a positive change in the relationship between two neighboring countries.

    Sau nhiều năm căng thẳng và xung đột, đã có sự thay đổi tích cực trong mối quan hệ giữa hai nước láng giềng.

  • Due to the pandemic, the way we work and interact with one another has dramatically changed.

    Do đại dịch, cách chúng ta làm việc và tương tác với nhau đã thay đổi đáng kể.

  • In order to achieve a healthier lifestyle, he made a series of important changes to his diet and exercise routine.

    Để có được lối sống lành mạnh hơn, anh ấy đã thực hiện một loạt thay đổi quan trọng trong chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục.

  • Over time, the rise of technology has led to substantial changes in our daily routines and communication methods.

    Theo thời gian, sự phát triển của công nghệ đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong thói quen hàng ngày và phương thức giao tiếp của chúng ta.

  • Following a string of poor results, the team's coach made several changes to the starting lineup in hopes of turning their fortunes around.

    Sau một loạt kết quả kém, huấn luyện viên của đội đã thực hiện một số thay đổi trong đội hình xuất phát với hy vọng xoay chuyển vận may.

  • The advent of digital photography has revolutionized the art industry, providing artists with new tools and techniques to explore.

    Sự ra đời của nhiếp ảnh kỹ thuật số đã cách mạng hóa ngành nghệ thuật, cung cấp cho nghệ sĩ những công cụ và kỹ thuật mới để khám phá.