Người thách thức
/ˈtʃælɪndʒə(r)//ˈtʃælɪndʒər/"Challenger" originates from the Old French word "chalenger," meaning "to challenge." This word, in turn, comes from the Latin "calumniare," meaning "to accuse falsely." While the word initially implied a formal accusation or legal challenge, its meaning broadened to encompass any act of questioning, opposing, or testing something or someone. Today, "challenger" is commonly used to describe someone who competes against a reigning champion or an established entity, making it synonymous with "competitor" or "contender."
Sarah là một người thách đấu trong cuộc thi marathon sắp tới. Cô ấy đặt mục tiêu phá vỡ kỷ lục của đối thủ.
Trong giải đấu cờ vua, John phải đối mặt với một đối thủ đáng gờm ở vòng chung kết, nhưng anh đã đánh bại được đối thủ đó.
Với tư cách là người thách thức ghế Thượng viện, Maria cần phải đưa ra lý lẽ mạnh mẽ để thuyết phục cử tri ủng hộ mình.
Đối thủ của Jeff trong cuộc bầu cử thị trưởng đã vận động tranh cử rất tích cực, nhưng Jeff vẫn tự tin vào khả năng chiến thắng của mình.
Trong phòng thí nghiệm vật lý, thí nghiệm của Kiera đã đưa ra bằng chứng thuyết phục chống lại các lý thuyết lâu đời của đối thủ.
Oliver đã phải đối mặt với nhiều đối thủ trong nỗ lực trở thành đội trưởng, nhưng màn trình diễn ấn tượng của anh trong trận đấu cuối cùng đã đảm bảo được vị trí này.
Dự báo thời tiết cảnh báo về một cơn bão khác đang tiến vào đường đi của cơn bão, khiến tình hình trở nên nguy hiểm hơn.
Người tham gia cuộc thi nghệ thuật đã thể hiện phong cách độc đáo khiến ban giám khảo vô cùng kinh ngạc.
Đội bóng đang cạnh tranh quyết liệt trong giải bóng đá và có thể cạnh tranh sòng phẳng với nhà đương kim vô địch.
Người thử thách mới trong lớp học vẽ đã vượt qua được sự mong đợi của người hướng dẫn bằng tài năng đặc biệt của mình.
All matches