Definition of challenge

challengenoun

sự thử thách, sự thách thức, thách thức, thử thách

/ˈtʃalɪn(d)ʒ/

Definition of undefined

The word "challenge" has its roots in medieval French, where it was spelled "chalengier." It comes from the Old French word "chalenger," meaning "to proclaim" or "to call out." In the 14th century, the term referred to the act of issuing a notification or summons, often in the context of a duel or a formal contest. Over time, the meaning of the word expanded to include the idea of a test or a trial, whether physical, mental, or spiritual. In the 16th century, the term was commonly used in the phrase "to take up the gauntlet," meaning to accept a challenge or provocation. Today, the word "challenge" encompasses a wide range of meanings, from a sporting competition to a intellectual puzzle, and even a personal test of willpower. Despite its evolution, the core idea of the word remains the same – to engage in a test or trial of some kind.

namespace

a new or difficult task that tests somebody’s ability and skill

một nhiệm vụ mới hoặc khó khăn nhằm kiểm tra khả năng và kỹ năng của ai đó

Example:
  • a tough/major/significant challenge

    một thử thách khó khăn/lớn/đáng kể

  • The role will be the biggest challenge of his acting career.

    Vai diễn này sẽ là thử thách lớn nhất trong sự nghiệp diễn xuất của anh.

  • She still faces many challenges (= has to deal with them).

    Cô ấy vẫn phải đối mặt với nhiều thử thách (= phải đối phó với chúng).

  • Destruction of the environment is one of the most serious challenges we face.

    Phá hủy môi trường là một trong những thách thức nghiêm trọng nhất mà chúng ta phải đối mặt.

  • The greatest challenge facing the region is unemployment.

    Thách thức lớn nhất mà khu vực phải đối mặt là tình trạng thất nghiệp.

  • Rapid industrialization presents both challenges and opportunities.

    Công nghiệp hóa nhanh chóng đặt ra cả thách thức và cơ hội.

  • Countries need to work together to address the challenge of climate change.

    Các quốc gia cần hợp tác cùng nhau để giải quyết thách thức của biến đổi khí hậu.

  • Schools must meet the challenge of new technology (= deal with it successfully).

    Trường học phải đáp ứng thách thức của công nghệ mới (= giải quyết thành công).

  • I’m looking forward to the challenge of my new job.

    Tôi đang mong chờ thử thách trong công việc mới của mình.

  • The gallery has risen to the challenge of exhibiting the works of young artists.

    Phòng trưng bày đã vượt qua thách thức trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ trẻ.

  • The challenge for the government is to find a way of providing affordable housing.

    Thách thức đối với chính phủ là tìm cách cung cấp nhà ở giá rẻ.

  • Digital piracy continues to pose huge challenges to the industry.

    Vi phạm bản quyền kỹ thuật số tiếp tục đặt ra những thách thức lớn cho ngành.

Extra examples:
  • He has taken on some exciting new challenges with this job.

    Anh ấy đã đảm nhận một số thử thách mới thú vị với công việc này.

  • Liszt's piano music presents an enormous technical challenge.

    Âm nhạc piano của Liszt đặt ra một thách thức kỹ thuật to lớn.

  • She could always be counted on when a challenge arose.

    Cô ấy luôn có thể được tin cậy khi có thử thách xuất hiện.

  • The army faced the daunting challenge of fighting a war on two fronts.

    Quân đội phải đối mặt với thách thức khó khăn khi phải chiến đấu trên hai mặt trận.

  • The challenge lies in creating a demand for the product.

    Thách thức nằm ở việc tạo ra nhu cầu về sản phẩm.

  • The competitive market represents significant challenges for farmers.

    Thị trường cạnh tranh đặt ra những thách thức đáng kể cho nông dân.

  • the challenges facing nurses in casualty

    những thách thức mà y tá gặp phải trong vụ tai nạn

an invitation or a suggestion to somebody that they should enter a competition, fight, etc.

lời mời hoặc gợi ý cho ai đó rằng họ nên tham gia một cuộc thi, trận đấu, v.v.

Example:
  • She accepted his challenge to a debate on the issue.

    Cô chấp nhận lời thách thức của anh để tranh luận về vấn đề này.

  • I'm looking forward to taking on the challenge.

    Tôi rất mong nhận được thử thách.

  • He plans to mount a challenge for the party leadership.

    Ông có kế hoạch thách thức sự lãnh đạo của đảng.

Extra examples:
  • She took up his challenge.

    Cô ấy chấp nhận lời thách thức của anh.

  • plans to mount a leadership challenge within the party

    có kế hoạch thách thức vai trò lãnh đạo trong đảng

  • his title challenge to the heavyweight champion

    thách thức danh hiệu của anh ấy với nhà vô địch hạng nặng

  • a challenge from the other political party

    một thách thức từ đảng chính trị khác

  • I accepted his challenge to a game of chess.

    Tôi chấp nhận lời thách đấu của anh ấy trong một ván cờ.

a statement or an action that shows that somebody refuses to accept something and questions whether it is right, legal, etc.

một tuyên bố hoặc một hành động cho thấy ai đó từ chối chấp nhận điều gì đó và đặt câu hỏi liệu điều đó có đúng, hợp pháp hay không, v.v.

Example:
  • Their legal challenge was unsuccessful.

    Thử thách pháp lý của họ đã không thành công.

  • It was a direct challenge to the president's authority.

    Đó là một thách thức trực tiếp đối với quyền lực của tổng thống.

  • The commission reconsidered the rules after a challenge from the television networks.

    Ủy ban đã xem xét lại các quy tắc sau thách thức từ các mạng truyền hình.

Extra examples:
  • The demonstration represents a direct challenge to the new law.

    Cuộc biểu tình thể hiện sự thách thức trực tiếp đối với luật mới.

  • a legal challenge to the President's power

    một thách thức pháp lý đối với quyền lực của Tổng thống

  • He was answering challenges to the government's policy.

    Ông đang giải quyết những thách thức đối với chính sách của chính phủ.

  • Our team will have to fight off the challenge from better trained teams.

    Đội của chúng tôi sẽ phải đương đầu với thử thách từ những đội được đào tạo tốt hơn.