Definition of chalkboard

chalkboardnoun

bảng đen

/ˈtʃɔːkbɔːd//ˈtʃɔːkbɔːrd/

The word "chalkboard" is a blend of two words: "chalk" and "board." "Chalk" originates from the Old French word "chalc," which itself comes from the Latin word "calx," meaning "lime." This refers to the calcium carbonate mineral used to make chalk. "Board" comes from the Old English word "bord," meaning a flat, wide piece of wood. The combination "chalkboard" arose naturally as the writing surface used for chalk became a common tool in classrooms and other settings.

Summary
typedanh từ
meaningbảng viết phấn, bảng đen
namespace
Example:
  • The teacher wrote the math equations on the chalkboard for the students to follow along.

    Giáo viên viết các phương trình toán học lên bảng để học sinh theo dõi.

  • During the chemistry lesson, the professor drew the periodic table on the chalkboard with colorful chalk.

    Trong giờ học hóa học, giáo sư đã vẽ bảng tuần hoàn lên bảng bằng phấn màu.

  • The kindergarten teacher decorated the chalkboard with colorful illustrations and letters to help the children learn their ABCs.

    Cô giáo mẫu giáo đã trang trí bảng đen bằng những hình minh họa và chữ cái đầy màu sắc để giúp trẻ học bảng chữ cái.

  • The history teacher used the chalkboard to show diagrams and maps to help the class understand complex historical events.

    Giáo viên lịch sử sử dụng bảng đen để trình bày sơ đồ và bản đồ nhằm giúp lớp hiểu các sự kiện lịch sử phức tạp.

  • The gym teacher used the chalkboard to create a captivating brainstorming session for sports class ideas.

    Giáo viên thể dục đã sử dụng bảng đen để tạo ra một buổi thảo luận hấp dẫn về ý tưởng cho lớp thể thao.

  • The English teacher wrote essay outlines and definitions on the chalkboard to help the students prepare for exams.

    Giáo viên tiếng Anh đã viết dàn ý bài luận và định nghĩa lên bảng đen để giúp học sinh chuẩn bị cho kỳ thi.

  • After discussions, debates, and presentations, the social studies teacher summarized learning points for the class on the chalkboard.

    Sau các cuộc thảo luận, tranh luận và thuyết trình, giáo viên khoa học xã hội đã tóm tắt các điểm học tập của lớp trên bảng đen.

  • The science teacher drew diagrams of plant and animal cells on the chalkboard to help students memorize both the intricate structures.

    Giáo viên khoa học đã vẽ sơ đồ tế bào thực vật và động vật trên bảng đen để giúp học sinh ghi nhớ cả hai cấu trúc phức tạp này.

  • The librarian used the chalkboard to display reviews, quotations related to new books, and recommendations, at the library entrance, to encourage students towards reading.

    Thủ thư sử dụng bảng đen để hiển thị các bài đánh giá, trích dẫn liên quan đến sách mới và các khuyến nghị tại lối vào thư viện nhằm khuyến khích học sinh đọc sách.

  • The coach used the chalkboard during the basketball practice sessions to explain plays, strategies, and positions for players.

    Huấn luyện viên sử dụng bảng đen trong các buổi tập bóng rổ để giải thích cách chơi, chiến lược và vị trí cho người chơi.

Related words and phrases

All matches