Definition of cetacean

cetaceanadjective

Cetacean

/sɪˈteɪʃn//sɪˈteɪʃn/

The word "cetacean" originated from the Latin word "ceta," which means "whale" or "porpoise." The Latin word is derived from the Greek word "ketos" (κετός), which also means "whale" or "monster of the sea." The term was first used in the 14th century to refer specifically to whales and dolphins. Over time, the term gained broader meaning to include all marine mammals of the order Cetacea, which includes whales, dolphins, and porpoises. Today, the term "cetacean" is widely used by scientists, researchers, and conservationists to refer to these fascinating creatures, which are an integral part of our planet's marine ecosystem.

Summary
typedanh từ
meaningđộng vật biển có vú (như) cá voi
typetính từ
meaning(thuộc) động vật biển có vú
namespace
Example:
  • The pod of cetaceans gracefully breached the water's surface, much to the delight of the nearby whale watchers.

    Đàn cá voi nhẹ nhàng nhô lên khỏi mặt nước, khiến những người ngắm cá voi gần đó vô cùng thích thú.

  • Medical researchers are using advanced imaging technology to study the anatomy of cetaceans in order to better understand their physiology.

    Các nhà nghiên cứu y khoa đang sử dụng công nghệ hình ảnh tiên tiến để nghiên cứu giải phẫu của động vật biển có vú nhằm hiểu rõ hơn về sinh lý của chúng.

  • The humpback cetacean is known for its complex vocalizations, which are studied by marine biologists in order to understand communication patterns.

    Cá voi lưng gù được biết đến với hệ thống phát âm phức tạp, được các nhà sinh vật học biển nghiên cứu để hiểu được các mô hình giao tiếp.

  • The United Nations Declaration on the Conserveción of the Oceans and their Living Resources specifically addresses the protection of cetaceans from overfishing and other threats.

    Tuyên bố của Liên hợp quốc về Bảo tồn Đại dương và Tài nguyên sống của đại dương đề cập cụ thể đến việc bảo vệ các loài cá voi khỏi tình trạng đánh bắt quá mức và các mối đe dọa khác.

  • The International Whaling Commission, an intergovernmental organization aimed at the conservation of whales, strictly regulates the hunting of cetaceans for scientific purposes.

    Ủy ban Cá voi Quốc tế, một tổ chức liên chính phủ nhằm mục đích bảo tồn cá voi, quản lý chặt chẽ việc săn bắt động vật có vú biển vì mục đích khoa học.

  • The orca, also known as the killer whale, is the largest species of cetacean in the dolphin family and can be found in oceans all over the world.

    Cá voi sát thủ, còn được gọi là cá voi sát thủ, là loài động vật có vú lớn nhất trong họ cá heo và có thể được tìm thấy ở các đại dương trên khắp thế giới.

  • The actions of humans, such as pollution, hunting, and climate change, have resulted in a decline in the population of several cetacean species, leading to their endangerment.

    Các hành động của con người như ô nhiễm, săn bắn và biến đổi khí hậu đã làm suy giảm số lượng của một số loài động vật có vú, dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng của chúng.

  • During the summer, humpback whales migrate from their feeding grounds in the polar regions to warmer breeding grounds in the equatorial regions, a journey that can take several weeks.

    Vào mùa hè, cá voi lưng gù di cư từ nơi kiếm ăn ở vùng cực đến nơi sinh sản ấm hơn ở vùng xích đạo, một hành trình có thể mất vài tuần.

  • The long-finned pilot whale is a species of cetacean that is found in all major oceans and is considered a cryptic species due to its reclusive nature.

    Cá voi hoa tiêu vây dài là một loài động vật có vú được tìm thấy ở tất cả các đại dương lớn và được coi là loài bí ẩn do bản tính ẩn dật của nó.

  • Cetaceans are known for their intelligence, social behavior, and complex communication skills, making them a popular subject of study in marine biology and conservation initiatives.

    Cá voi được biết đến với trí thông minh, hành vi xã hội và kỹ năng giao tiếp phức tạp, khiến chúng trở thành đối tượng nghiên cứu phổ biến trong sinh học biển và các sáng kiến ​​bảo tồn.

Related words and phrases

All matches