Definition of cesium

cesiumnoun

xesi

/ˈsiːziəm//ˈsiːziəm/

The word "cesium" is derived from the French word "caesium," which in turn originated from the Latin term "caesio," meaning "sky blue." Cesium is actually a chemical element, represented by the symbol Cs, and is the least common and most reactive of all the alkali metals. Its blue-violet color is what gave the element its French and Latin names, as the color of cesium is similar to that of the sky. The discovery of cesium can be traced back to the electrolysis of melts of caesium chloride, potassium chloride, and rubidium chloride conducted by English chemist Robert Bunsen and his assistant Marcus E. Marignac in 1860. They identified cesium as a new and distinct element, which they named caesium due to its striking color. The name stuck into modern times, and cesium is now commonly used in high-precision timekeeping devices, such as atomic clocks, due to its extremely stable and accurate frequency of oscillation.

Summary
type danh từ
meaning(như) caesium
namespace
Example:
  • The atomic clock at the National Institute of Standards and Technology (NISTuses a cesium atom to measure time with an astonishing degree of accuracy, down to a fraction of a second per 0 million years.

    Đồng hồ nguyên tử tại Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Quốc gia (NIST) sử dụng nguyên tử xesi để đo thời gian với độ chính xác đáng kinh ngạc, xuống tới một phần nhỏ của giây trên 0 triệu năm.

  • In order to accurately determine the earth's gravitational field, geophysicists use cesium-133, a highly sensitive isotope of cesium, as a means of measuring its effects.

    Để xác định chính xác trường hấp dẫn của Trái Đất, các nhà địa vật lý sử dụng cesium-133, một đồng vị cực kỳ nhạy của cesium, như một phương tiện để đo lường tác động của nó.

  • Although cesium is a rare element, it can be found in significant concentrations in some types of mineral deposits, making it an important resource for the production of technology and scientific equipment.

    Mặc dù xesi là một nguyên tố hiếm, nhưng nó vẫn có thể được tìm thấy với nồng độ đáng kể trong một số loại khoáng sản, khiến nó trở thành nguồn tài nguyên quan trọng cho việc sản xuất công nghệ và thiết bị khoa học.

  • The unique properties of cesium-137, a radioactive isotope, have made it a valuable tool in industrial and medical applications, where it is used for radiography, radiotherapy, and as a source of gamma rays.

    Các tính chất độc đáo của cesium-137, một đồng vị phóng xạ, đã biến nó thành một công cụ có giá trị trong các ứng dụng công nghiệp và y tế, nơi nó được sử dụng cho chụp X-quang, xạ trị và là nguồn phát tia gamma.

  • During a chemical reaction, cesium atoms can display a bright green color due to the emission of light caused by the decay of excited cesium ions.

    Trong phản ứng hóa học, các nguyên tử xesi có thể hiển thị màu xanh lá cây tươi sáng do sự phát xạ ánh sáng gây ra bởi sự phân rã của các ion xesi bị kích thích.

  • Cesium atoms are used in atomic clocks because they have a very stable vibrational and rotational energy structure, which makes it possible to measure time with extreme accuracy.

    Nguyên tử xesi được sử dụng trong đồng hồ nguyên tử vì chúng có cấu trúc năng lượng dao động và quay rất ổn định, giúp đo thời gian với độ chính xác cực cao.

  • In the field of astronomy, cesium is used to monitor celestial objects as it is easily ionized and can be detected by telescopes even when they are surrounded by heavier atmospheric gases.

    Trong lĩnh vực thiên văn học, xesi được sử dụng để theo dõi các thiên thể vì nó dễ bị ion hóa và có thể được kính thiên văn phát hiện ngay cả khi chúng bị bao quanh bởi các khí quyển nặng hơn.

  • The high reactivity of cesium with many other elements has made it an important material in the production of semiconductors, as it is used as a dopant in the manufacture of computer chips.

    Khả năng phản ứng cao của xesi với nhiều nguyên tố khác đã khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong sản xuất chất bán dẫn vì nó được sử dụng làm chất pha tạp trong sản xuất chip máy tính.

  • Cesium chloride, an ionic compound made from cesium and chlorine, has a low melting point and is used in some types of thermometers and pyrometers as a liquid that can accurately measure high temperatures.

    Xesi clorua, một hợp chất ion được tạo thành từ xesi và clo, có điểm nóng chảy thấp và được sử dụng trong một số loại nhiệt kế và nhiệt kế dưới dạng chất lỏng có thể đo chính xác nhiệt độ cao.

  • Due to its low density and weak electrical and magnetic properties, cesium metal is often used in the fabrication of specialty materials for aerospace and defense applications, where weight and performance are critical factors.

    Do có mật độ thấp và tính chất điện, từ yếu nên kim loại cesium thường được sử dụng để chế tạo các vật liệu đặc biệt cho các ứng dụng hàng không vũ trụ và quốc phòng, trong đó trọng lượng và hiệu suất là những yếu tố quan trọng.

Related words and phrases

All matches