Definition of central government

central governmentnoun

chính quyền trung ương

/ˌsentrəl ˈɡʌvənmənt//ˌsentrəl ˈɡʌvərnmənt/

The term "central government" refers to the administrative body that holds authority and governs over a specific territory or country as a whole, as opposed to regional or local authorities. In a centralized political system, power is concentrated in the hands of a single, centralized authority, as opposed to being distributed among municipal, provincial, or state governments. The concept of a central government can be traced back to ancient civilizations, such as the Roman Empire and the Mughal Empire in India, where centralized administrative structures were established to maintain law and order, collect taxes, and enforce policies. In modern democracies, the central government is typically responsible for matters such as foreign affairs, defense, monetary policy, constitutional frameworks, and regulation of interstate commerce, while local or regional governance is responsible for issues such as public services, infrastructure, and community development. Overall, "central government" describes the executive entity that exercises political control over the entire country or territory.

namespace
Example:
  • The central government has announced a new policy aimed at addressing the country's economic crisis.

    Chính quyền trung ương đã công bố chính sách mới nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng kinh tế của đất nước.

  • The decisions made by the central government regarding foreign policy have far-reaching consequences for the entire nation.

    Các quyết định của chính quyền trung ương liên quan đến chính sách đối ngoại có ảnh hưởng sâu rộng đến toàn thể quốc gia.

  • In times of national emergency, it is the central government's duty to step in and provide necessary assistance to affected communities.

    Trong thời điểm khẩn cấp quốc gia, chính quyền trung ương có nhiệm vụ can thiệp và cung cấp hỗ trợ cần thiết cho các cộng đồng bị ảnh hưởng.

  • The central government has launched a nationwide campaign to combat poverty and enhance social welfare programs.

    Chính quyền trung ương đã phát động một chiến dịch toàn quốc nhằm chống đói nghèo và tăng cường các chương trình phúc lợi xã hội.

  • The central government is responsible for maintaining law and order throughout the country, and it has the power to take necessary measures to ensure public safety.

    Chính quyền trung ương chịu trách nhiệm duy trì luật pháp và trật tự trên toàn quốc và có quyền thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo an toàn công cộng.

  • Central government officials have been criticized for their excessive spending and corrupt practices, leading to calls for greater transparency and accountability.

    Các quan chức chính quyền trung ương đã bị chỉ trích vì chi tiêu quá mức và hành vi tham nhũng, dẫn đến lời kêu gọi tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình.

  • While the central government has the final say in matters of national importance, it must also take into account the views and concerns of regional authorities and local communities.

    Trong khi chính quyền trung ương có quyền quyết định cuối cùng trong các vấn đề có tầm quan trọng quốc gia, họ cũng phải xem xét đến quan điểm và mối quan tâm của chính quyền khu vực và cộng đồng địa phương.

  • Some people argue that the central government has become too centralized and does not adequately reflect the diverse needs and priorities of different regions.

    Một số người cho rằng chính quyền trung ương đã trở nên quá tập trung và không phản ánh đầy đủ nhu cầu và ưu tiên đa dạng của các khu vực khác nhau.

  • The central government has the authority to levy taxes and allocate resources to different areas, based on its assessment of national priorities and economic development needs.

    Chính quyền trung ương có thẩm quyền đánh thuế và phân bổ nguồn lực cho các khu vực khác nhau, dựa trên đánh giá về các ưu tiên quốc gia và nhu cầu phát triển kinh tế.

  • Recognizing the importance of technology in the 1st century, the central government has created a dedicated ministry for digital affairs, aimed at promoting innovation and modernizing national infrastructure.

    Nhận thấy tầm quan trọng của công nghệ trong thế kỷ thứ nhất, chính quyền trung ương đã thành lập một bộ chuyên trách về các vấn đề kỹ thuật số, nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng quốc gia.