Definition of central casting

central castingnoun

đúc trung tâm

/ˌsentrəl ˈkɑːstɪŋ//ˌsentrəl ˈkæstɪŋ/

At the time, multiple studios would compete to attract actors for background roles. As a result, casting directors struggled to keep track of the availability of actors and ensure that they fitted the needs of various productions. To address this problem, studios created centralized casting departments. These new departments became known as "Central Casting" because they served as a single resource for all of a studio's background actors. The term "Central Casting" stuck in the industry, and it is now widely used to describe the companies that provide background actors for movies, TV shows, and commercials. Today, Central Casting offers a vast talent database, streamlining the casting process and making it easier for productions to find the right actors for their scenes.

namespace
Example:
  • The lead detective in this case was a classic example of central casting's idea of a hard-boiled detective with his trench coat, fedora, and smoky rasp.

    Thám tử chính trong vụ án này là một ví dụ điển hình về ý tưởng của dàn diễn viên chính về một thám tử lạnh lùng với áo khoác dài, mũ phớt và mái tóc khói.

  • The governess Foucauld hired looked like she stepped straight out of central casting for period dramas, complete with a stern expression and a no-nonsense attitude.

    Cô gia sư mà Foucauld thuê trông giống như cô bước ra từ dàn diễn viên chính cho những bộ phim cổ trang, với vẻ mặt nghiêm nghị và thái độ nghiêm túc.

  • The CEO of the company fit the mold of central casting's ideal capitalist, with a tailored suit, polished shoes, and an unwavering focus on bottom-line profits.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty phù hợp với khuôn mẫu của nhà tư bản lý tưởng của Central Casting, với bộ vest được may đo riêng, đôi giày đánh bóng và luôn tập trung vào lợi nhuận ròng.

  • The damsel in distress in this screenplay was a stereotype straight out of central casting, with a flowing gown, veil, and a thick southern accent.

    Cô gái gặp nạn trong kịch bản này là một hình mẫu rập khuôn lấy từ dàn diễn viên chính, với chiếc váy dài thướt tha, mạng che mặt và giọng miền Nam đặc sệt.

  • The burly muscle-bound guy with the tattoo on his neck and bulging biceps could have been lifted straight from central casting's vision of a bouncer.

    Anh chàng lực lưỡng, cơ bắp với hình xăm trên cổ và bắp tay cuồn cuộn có thể được lấy thẳng từ hình ảnh của một nhân viên bảo vệ.

  • The local sheriff was the quintessential lawman, right out of central casting, with a stern gaze and a no-nonsense attitude.

    Cảnh sát trưởng địa phương là người thực thi pháp luật tiêu biểu, được chọn vào vai chính, với ánh mắt nghiêm nghị và thái độ nghiêm túc.

  • The tough-as-nails corporate executive was a true archetype of central casting's ideal harbinger of harsh business practices.

    Giám đốc điều hành công ty cứng rắn chính là hình mẫu lý tưởng của những người tiên phong trong các hoạt động kinh doanh khắc nghiệt.

  • The grizzled old veteran in thestd-drawer war movie has to be some kind of central casting cliché, with his tattered rifle, time-worn face, and jaded demeanor.

    Cựu chiến binh già tóc muối tiêu trong bộ phim chiến tranh này hẳn phải là một hình mẫu điển hình, với khẩu súng trường cũ nát, khuôn mặt khắc khổ và thái độ chán chường.

  • The wealthy playboy was a classic prototype pulled straight out of central casting's image of a millionaire playboy with his slick clothes, fast cars, and supermodel girlfriend.

    Chàng công tử nhà giàu là hình mẫu kinh điển được lấy thẳng từ hình ảnh một chàng công tử triệu phú với quần áo bóng bẩy, xe hơi nhanh và bạn gái siêu mẫu.

  • The villain in the latest blockbuster action thriller was a quintessential example of central casting's vision of a megalomaniacal baddie, with his menacing grins and twisted cackles.

    Kẻ phản diện trong bộ phim hành động bom tấn mới nhất là ví dụ điển hình cho viễn cảnh của dàn diễn viên chính về một kẻ phản diện cuồng loạn, với nụ cười đe dọa và tiếng cười khúc khích méo mó.