Definition of celeb

celebnoun

người nổi tiếng

/səˈleb//səˈleb/

The word "celeb" is a shortened version of the word "celebrity," which is derived from the Latin word "celebratus," meaning "honored" or "celebrated." The term "celebrity" itself originated in the 19th century, as a way to describe individuals who achieved public recognition or acclaim for their talents, contributions, or notoriety. Initially, the term was primarily used in reference to notable figures in the arts, politics, or other fields of achievement, but in the 20th century, it came to include a broader range of public figures, from athletes and actors to musicians and social media personalities, who have gained widespread attention and adoration. The term "celeb" thus reflects the increasingly pervasive role that celebrity culture plays in contemporary society, and the way that fame has become a prized commodity in its own right.

namespace
Example:
  • The paparazzi followed the celeb as she left the restaurant.

    Các tay săn ảnh đã bám theo người nổi tiếng khi cô rời khỏi nhà hàng.

  • The celeb's latest Instagram post broke records by gaining a million likes in just one hour.

    Bài đăng mới nhất trên Instagram của người nổi tiếng đã phá vỡ kỷ lục khi đạt được một triệu lượt thích chỉ sau một giờ.

  • The celeb was spotted enjoying a quiet dinner with her family for a change.

    Người nổi tiếng này được phát hiện đang thưởng thức bữa tối yên tĩnh cùng gia đình.

  • Despite being a famous celebrity, she remains down-to-earth and approachable.

    Mặc dù là một người nổi tiếng nhưng cô vẫn rất giản dị và dễ gần.

  • The celeb's memoir promises to reveal never-before-told stories about her personal life.

    Hồi ký của người nổi tiếng hứa hẹn sẽ tiết lộ những câu chuyện chưa từng được kể về cuộc sống cá nhân của cô.

  • The celeb used her platform to raise awareness about social issues and advocate for change.

    Người nổi tiếng đã sử dụng nền tảng của mình để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội và ủng hộ sự thay đổi.

  • The celeb's red carpet looks are always the talk of the town.

    Vẻ ngoài thảm đỏ của người nổi tiếng luôn là chủ đề bàn tán của mọi người.

  • The celeb's fans are eagerly awaiting the release of her new album/movie/TV show.

    Người hâm mộ của ngôi sao này đang háo hức chờ đợi sự ra mắt album/phim/chương trình truyền hình mới của cô.

  • The celeb's style has evolved over the years, but she still manages to shine on the red carpet.

    Phong cách của người nổi tiếng này đã thay đổi theo năm tháng, nhưng cô vẫn tỏa sáng trên thảm đỏ.

  • The celeb's endorsement deal with the popular brand earned her millions of dollars.

    Hợp đồng quảng cáo của người nổi tiếng với thương hiệu này đã mang về cho cô hàng triệu đô la.

Related words and phrases

All matches