- The army issued new uniforms made of supportive cavalry twill fabric to the cavalry regiment to enhance their comfort and movement during rigorous training exercises.
Quân đội đã cấp quân phục mới làm từ vải chéo kỵ binh cho trung đoàn kỵ binh để tăng sự thoải mái và khả năng di chuyển của họ trong các bài tập huấn luyện nghiêm ngặt.
- The battlefield commander chose to station his cavalry on a hill overlooking the enemy's position, where the texture of cavalry twill helped to camouflage their movements.
Người chỉ huy chiến trường đã chọn bố trí kỵ binh của mình trên một ngọn đồi nhìn xuống vị trí của kẻ thù, nơi kết cấu vải chéo của kỵ binh giúp ngụy trang cho các chuyển động của họ.
- The riders of the cavalry were equipped with saddles and bridles made from durable cavalry twill, ensuring strength and longevity for their equipment.
Người cưỡi kỵ binh được trang bị yên và dây cương làm từ vải chéo kỵ binh bền chắc, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cho trang bị của họ.
- During the parade, the ceremonial cavalry displayed their regimental colors on banners woven from intricate cavalry twill patterns, adding a touch of traditions and dignity.
Trong cuộc diễu hành, đội kỵ binh nghi lễ đã phô diễn màu sắc trung đoàn của mình trên những lá cờ dệt từ các họa tiết vải chéo kỵ binh tinh xảo, tăng thêm nét truyền thống và phẩm giá.
- To honor the fallen cavalrymen, the memorial wall has been adorned with plaques made from earthy-toned cavalry twill, symbolizing the bravery and valor displayed by the soldiers.
Để vinh danh những kỵ binh đã hy sinh, bức tường tưởng niệm đã được trang trí bằng những tấm bảng làm từ vải chéo kỵ binh màu đất, tượng trưng cho lòng dũng cảm và sự anh dũng của những người lính.
- The military insisted on Using high-quality cavalry twill for the harnesses of the horses to add protection and comfort for the animals during the battle.
Quân đội nhấn mạnh sử dụng vải chéo kỵ binh chất lượng cao cho dây cương của ngựa để tăng thêm sự bảo vệ và thoải mái cho động vật trong suốt trận chiến.
- The cavalry used cavalry twill attire for the night missions as the soft texture of the fabric helped to minimize the sound made by movement and prevented them from getting caught in sharp twigs during their sneaky moves.
Kỵ binh sử dụng trang phục vải chéo cho các nhiệm vụ ban đêm vì kết cấu mềm mại của vải giúp giảm thiểu tiếng động tạo ra khi di chuyển và tránh bị vướng vào cành cây sắc nhọn khi di chuyển lén lút.
- The cavalry's equipment consisted of saddlebags made of standard-issue cavalry twill, which held essentials such as ammunition, supplies, and food.
Trang bị của kỵ binh bao gồm túi yên ngựa làm bằng vải chéo tiêu chuẩn của kỵ binh, đựng những vật dụng thiết yếu như đạn dược, vật dụng và thực phẩm.
- The cavalry decided to develop new layers of cavalry twill for more personalized gear, as the high-tech fabric offered more ventilation and breathability, perfect for safeguarding under harsh conditions.
Kỵ binh quyết định phát triển các lớp vải chéo kỵ binh mới cho trang bị cá nhân hóa hơn, vì loại vải công nghệ cao này thông thoáng và thoáng khí hơn, hoàn hảo để bảo vệ trong điều kiện khắc nghiệt.
- Throughout history, cavalry troopers have epitomized raw courage, tactical skills, and remarkable documentaries using horseback maneuvers, which have been preserved in regimental uniforms embellished with cavalry twill fabric for years.
Trong suốt chiều dài lịch sử, kỵ binh là hiện thân của lòng dũng cảm, kỹ năng chiến thuật và những bộ phim tài liệu đáng chú ý sử dụng các động tác cưỡi ngựa, được lưu giữ trong quân phục trung đoàn được tô điểm bằng vải chéo kỵ binh trong nhiều năm.