Definition of catwalk

catwalknoun

sàn catwalk

/ˈkætwɔːk//ˈkætwɔːk/

The term "catwalk" originated in the early 20th century, referring to the narrow, elevated platforms used by construction workers and painters to access high areas of buildings. These platforms were often made of wood, resembling the narrow, elevated walkways that cats use to navigate. When fashion shows began featuring models walking down long, narrow platforms, the term "catwalk" was borrowed to describe these elevated walkways due to their resemblance to the construction platforms and their association with the graceful movements of cats.

Summary
typedanh từ
meaninglối đi hẹp
meaninglối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)
namespace

the long stage that models walk on during a fashion show

sân khấu dài mà người mẫu bước đi trong buổi trình diễn thời trang

Example:
  • a catwalk model/show

    một người mẫu/trình diễn catwalk

  • He presented his latest collection at a catwalk show during Paris fashion week.

    Anh đã giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của mình tại sàn catwalk trong tuần lễ thời trang Paris.

  • The lights were mounted on a catwalk above the stage.

    Đèn được gắn trên sàn catwalk phía trên sân khấu.

  • The models strutted down the catwalk with confidence, showcasing the latest fashion collection.

    Các người mẫu sải bước trên sàn catwalk một cách tự tin, trình diễn bộ sưu tập thời trang mới nhất.

  • The catwalk was crowded with photographers and journalists, all eager to capture the beauty of the runway show.

    Sàn diễn thời trang chật kín các nhiếp ảnh gia và nhà báo, tất cả đều háo hức ghi lại vẻ đẹp của buổi trình diễn.

a narrow platform for people to walk on, for example along the outside of a building or a bridge

một nền tảng hẹp để mọi người đi bộ, ví dụ dọc theo bên ngoài của một tòa nhà hoặc một cây cầu

Related words and phrases

All matches