Definition of catalysis

catalysisnoun

xúc tác

/kəˈtæləsɪs//kəˈtæləsɪs/

The word "catalysis" comes from the Greek words "kata," meaning down or proper, and "lyein," meaning to loosen or dissolve. It was introduced as a scientific term by the chemist Charles Friedel in 1824 to describe a process in which a substance, called a catalyst, facilitates a chemical reaction without being consumed in the process. Prior to the discovery of catalysis, it was widely believed that chemical reactions required a chemical change to occur in a reactant to drive the reaction forward. However, Friedel noticed that in certain reactions, substances like sulfuric acid could greatly increase the rate of reaction without being consumed in the process. He coined the term "catalysis" to describe this phenomenon, specifically referring to sulfuric acid's capacity to "loosen" the reactants to facilitate their reaction. The significance of catalysis would become rapidly apparent as chemists and engineers alike began to realize that catalysts could greatly increase the efficiency and yield of a wide variety of chemical processes, ranging from the production of fertilizers and pharmaceuticals to the refining of crude oil into useful products. Today, the study and utilization of catalysis continue to play an essential role in many fields of chemistry and engineering.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) sự xúc tác
namespace
Example:
  • The enzyme catalase catalyzes the breakdown of hydrogen peroxide into oxygen and water.

    Enzym catalase xúc tác quá trình phân hủy hydro peroxide thành oxy và nước.

  • The catalytic converter in a car accelerates the chemical reaction that transforms polluting exhaust gases into less harmful substances.

    Bộ chuyển đổi xúc tác trong ô tô giúp đẩy nhanh phản ứng hóa học chuyển đổi khí thải gây ô nhiễm thành các chất ít độc hại hơn.

  • The catalytic properties of platinum make it a popular choice for use in catalytic converters.

    Tính chất xúc tác của bạch kim làm cho nó trở thành sự lựa chọn phổ biến để sử dụng trong bộ chuyển đổi xúc tác.

  • The reaction between hydrochloric acid and iron(IIchloride is significantly accelerated by the catalyst iron(III) chloride.

    Phản ứng giữa axit clohydric và sắt (II clorua) được tăng tốc đáng kể nhờ chất xúc tác sắt (III) clorua.

  • Catalytic hydrogenation is a common industrial process that uses a catalyst to add hydrogen to unsaturated molecules.

    Hydro hóa xúc tác là một quá trình công nghiệp phổ biến sử dụng chất xúc tác để thêm hydro vào các phân tử không bão hòa.

  • Without the catalytic action of enzymes, many important chemical reactions would occur too slowly to be of any practical use.

    Nếu không có hoạt động xúc tác của enzyme, nhiều phản ứng hóa học quan trọng sẽ diễn ra quá chậm và không có giá trị sử dụng thực tế.

  • The use of a catalyst can allow a reaction to occur at a lower temperature or with less energy input, making it more efficient.

    Việc sử dụng chất xúc tác có thể cho phép phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thấp hơn hoặc với ít năng lượng đầu vào hơn, giúp phản ứng hiệu quả hơn.

  • In the production of fertilizer, ammonia synthesis is catalyzed by iron complexes, providing a more cost-effective and efficient process.

    Trong sản xuất phân bón, quá trình tổng hợp amoniac được xúc tác bởi các hợp chất sắt, mang lại quy trình hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn.

  • The catalytic activity of an enzyme can be affected by factors such as pH, temperature, and the presence of inhibitors or activators.

    Hoạt động xúc tác của enzyme có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như pH, nhiệt độ và sự hiện diện của chất ức chế hoặc chất hoạt hóa.

  • The discovery of new catalysts with high activity and selectivity is an active area of chemical research, with potential applications in a wide range of industries.

    Việc phát hiện ra các chất xúc tác mới có hoạt tính và độ chọn lọc cao là một lĩnh vực nghiên cứu hóa học sôi động, có tiềm năng ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp.